Bản dịch của từ Retalk trong tiếng Việt
Retalk

Retalk (Verb)
We should retalk the community project next week to finalize plans.
Chúng ta nên thảo luận lại dự án cộng đồng vào tuần tới để hoàn thiện kế hoạch.
They did not retalk the issue, so misunderstandings remained.
Họ đã không thảo luận lại vấn đề, vì vậy những hiểu lầm vẫn còn.
Will we retalk the social event details before the meeting?
Chúng ta có thảo luận lại chi tiết sự kiện xã hội trước cuộc họp không?
Từ "retalk" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nó thường chỉ một hành động nói lại hoặc giải thích lại một điều gì đó đã được nói trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, "retalk" có thể không được công nhận rộng rãi trong các văn bản chính thức và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc trong những lĩnh vực nhất định như truyền thông hoặc công nghệ.
Từ "retalk" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "re-", mang ý nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "talk" từ tiếng Anh cổ "tale", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "talkōną", nghĩa là "nói chuyện" hoặc "trò chuyện". Sự kết hợp này phản ánh một hành động giao tiếp có tính chất lặp lại, hiện đang được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, nhấn mạnh vào việc trao đổi ý kiến hoặc thảo luận lại một vấn đề.
Từ "retalk" không phải là một từ phổ biến trong tài liệu liên quan đến IELTS, vì nó không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh khác, "retalk" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hoặc trên mạng xã hội để chỉ việc thảo luận lại một chủ đề đã được đề cập trước đó. Sự xuất hiện của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp kết nối và tính chất của cuộc hội thoại.