Bản dịch của từ Retalk trong tiếng Việt

Retalk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retalk (Verb)

ɹitˈɑlk
ɹitˈɑlk
01

Để thảo luận (một vấn đề) lần thứ hai hoặc lâu hơn.

To discuss a matter for a second or further time.

Ví dụ

We should retalk the community project next week to finalize plans.

Chúng ta nên thảo luận lại dự án cộng đồng vào tuần tới để hoàn thiện kế hoạch.

They did not retalk the issue, so misunderstandings remained.

Họ đã không thảo luận lại vấn đề, vì vậy những hiểu lầm vẫn còn.

Will we retalk the social event details before the meeting?

Chúng ta có thảo luận lại chi tiết sự kiện xã hội trước cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retalk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retalk

Không có idiom phù hợp