Bản dịch của từ Reticence trong tiếng Việt
Reticence

Reticence (Noun)
Her reticence in social settings made her seem mysterious.
Sự kín đáo của cô ấy trong các tình huống xã hội khiến cô ấy trở nên bí ẩn.
His reticence to share personal details puzzled his friends.
Sự kín đáo của anh ấy khi chia sẻ chi tiết cá nhân làm bạn bè của anh ấy bối rối.
The reticence of the new colleague made it hard to connect.
Sự kín đáo của đồng nghiệp mới làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.
Họ từ
Reticence là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái ngại ngùng hoặc thiếu cầu nói về một chủ đề nào đó. Tư tưởng này thường liên quan đến sự dè dặt trong việc thể hiện cảm xúc hay ý kiến. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng diễn đạt về chủ đề này một cách trực tiếp hơn.
Từ "reticence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reticentia", nghĩa là "sự im lặng" hoặc "sự giữ kín". Nó được hình thành từ động từ "reticere", nghĩa là "giữ im lặng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19, chỉ trạng thái không bộc lộ cảm xúc hay suy nghĩ một cách trực tiếp. Ý nghĩa hiện tại của "reticence" không chỉ thể hiện sự kiềm chế trong giao tiếp mà còn phản ánh sự chuyên nghiệp và nghiêm túc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "reticence" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh bàn luận về tâm lý, giao tiếp và hành vi cá nhân, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc các đoạn văn mô tả tính cách con người. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự e dè hoặc ngại ngùng khi chia sẻ ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp