Bản dịch của từ Retraining trong tiếng Việt
Retraining

Retraining(Verb)
Hành động đào tạo hoặc được đào tạo lại.
The act of training or being trained again.
Dạng động từ của Retraining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retraining |
Retraining(Noun Countable)
Một hạn chế hoặc hạn chế.
A restriction or limitation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "retraining" được hiểu là quá trình đào tạo lại nhằm cập nhật kỹ năng hoặc kiến thức cho cá nhân, thường trong bối cảnh nghề nghiệp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và hình thức viết tương tự nhau. Tuy nhiên, ở cả hai ngữ cảnh, "retraining" thường liên quan đến việc thích ứng với thay đổi công nghệ hoặc thị trường lao động. Sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa, khiến nó trở thành từ vựng phổ quát trong lĩnh vực giáo dục và phát triển nghề nghiệp.
Từ "retraining" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và từ "train" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traïner", có nghĩa là "huấn luyện" hoặc "kéo". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết phải gia tăng kỹ năng hoặc thay đổi kỹ năng trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi. Hiện nay, "retraining" được sử dụng để chỉ quá trình học tập và phát triển lại kỹ năng nhằm đáp ứng yêu cầu mới trong nghề nghiệp.
Từ "retraining" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Reading và Writing khi thảo luận về giáo dục hay phát triển nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "retraining" thường được sử dụng trong lĩnh vực đào tạo lại nhân lực, khi nói về việc cải thiện kỹ năng cho người lao động nhằm thích ứng với yêu cầu thị trường lao động.
Họ từ
Từ "retraining" được hiểu là quá trình đào tạo lại nhằm cập nhật kỹ năng hoặc kiến thức cho cá nhân, thường trong bối cảnh nghề nghiệp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và hình thức viết tương tự nhau. Tuy nhiên, ở cả hai ngữ cảnh, "retraining" thường liên quan đến việc thích ứng với thay đổi công nghệ hoặc thị trường lao động. Sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa, khiến nó trở thành từ vựng phổ quát trong lĩnh vực giáo dục và phát triển nghề nghiệp.
Từ "retraining" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và từ "train" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traïner", có nghĩa là "huấn luyện" hoặc "kéo". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết phải gia tăng kỹ năng hoặc thay đổi kỹ năng trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi. Hiện nay, "retraining" được sử dụng để chỉ quá trình học tập và phát triển lại kỹ năng nhằm đáp ứng yêu cầu mới trong nghề nghiệp.
Từ "retraining" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Reading và Writing khi thảo luận về giáo dục hay phát triển nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "retraining" thường được sử dụng trong lĩnh vực đào tạo lại nhân lực, khi nói về việc cải thiện kỹ năng cho người lao động nhằm thích ứng với yêu cầu thị trường lao động.
