Bản dịch của từ Retraining trong tiếng Việt
Retraining
Retraining (Verb)
Hành động đào tạo hoặc được đào tạo lại.
The act of training or being trained again.
She is retraining for a new career in social work.
Cô ấy đang đào tạo lại cho một nghề mới trong công việc xã hội.
He is not interested in retraining for a different field.
Anh ấy không quan tâm đến việc đào tạo lại cho một lĩnh vực khác.
Are you considering retraining to become a social worker?
Bạn có đang xem xét việc đào tạo lại để trở thành một nhân viên xã hội không?
Dạng động từ của Retraining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retraining |
Retraining (Noun Countable)
Một hạn chế hoặc hạn chế.
A restriction or limitation.
Some people believe that retraining can enhance job opportunities.
Một số người tin rằng việc đào tạo lại có thể tăng cơ hội việc làm.
Lack of retraining programs may lead to skill obsolescence in society.
Thiếu chương trình đào tạo lại có thể dẫn đến sự lỗi thời kỹ năng trong xã hội.
Is retraining a common practice in developing countries for workforce improvement?
Việc đào tạo lại có phổ biến ở các nước đang phát triển để cải thiện lực lượng lao động không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Retraining cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "retraining" được hiểu là quá trình đào tạo lại nhằm cập nhật kỹ năng hoặc kiến thức cho cá nhân, thường trong bối cảnh nghề nghiệp. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và hình thức viết tương tự nhau. Tuy nhiên, ở cả hai ngữ cảnh, "retraining" thường liên quan đến việc thích ứng với thay đổi công nghệ hoặc thị trường lao động. Sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa, khiến nó trở thành từ vựng phổ quát trong lĩnh vực giáo dục và phát triển nghề nghiệp.
Từ "retraining" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và từ "train" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traïner," có nghĩa là "huấn luyện" hoặc "kéo." Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết phải gia tăng kỹ năng hoặc thay đổi kỹ năng trong bối cảnh môi trường làm việc thay đổi. Hiện nay, "retraining" được sử dụng để chỉ quá trình học tập và phát triển lại kỹ năng nhằm đáp ứng yêu cầu mới trong nghề nghiệp.
Từ "retraining" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong Reading và Writing khi thảo luận về giáo dục hay phát triển nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "retraining" thường được sử dụng trong lĩnh vực đào tạo lại nhân lực, khi nói về việc cải thiện kỹ năng cho người lao động nhằm thích ứng với yêu cầu thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp