Bản dịch của từ Retreating trong tiếng Việt

Retreating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retreating (Verb)

ɹitɹˈitɪŋ
ɹitɹˈitɪŋ
01

Rút lui hoặc di chuyển trở lại.

To withdraw or move back.

Ví dụ

Many people are retreating from social media due to privacy concerns.

Nhiều người đang rút lui khỏi mạng xã hội vì lo ngại về quyền riêng tư.

She is not retreating from her friends during difficult times.

Cô ấy không rút lui khỏi bạn bè trong những lúc khó khăn.

Are you retreating from social events this year?

Bạn có đang rút lui khỏi các sự kiện xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Retreating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retreat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retreated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retreated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retreats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retreating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retreating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, characterizing the of water back to the ocean after the wave has inundated the coastal areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Retreating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.