Bản dịch của từ Retreating trong tiếng Việt
Retreating

Retreating (Verb)
Many people are retreating from social media due to privacy concerns.
Nhiều người đang rút lui khỏi mạng xã hội vì lo ngại về quyền riêng tư.
She is not retreating from her friends during difficult times.
Cô ấy không rút lui khỏi bạn bè trong những lúc khó khăn.
Are you retreating from social events this year?
Bạn có đang rút lui khỏi các sự kiện xã hội năm nay không?
Dạng động từ của Retreating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retreat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retreats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retreating |
Họ từ
Từ "retreating" là động từ hiện tại phân từ của động từ "retreat", có nghĩa là rút lui hoặc lùi lại, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, tư tưởng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "retreating" chủ yếu dùng để chỉ hành động của một cá nhân hoặc một nhóm rời khỏi một tình huống khó khăn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử khi sử dụng từ này.
Từ "retreating" xuất phát từ động từ Latin "retrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "rút lui". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "trahere" (kéo). Trong lịch sử, "retreat" ám chỉ đến hành động rút lui để tránh nguy hiểm hoặc khôi phục sức khỏe. Hiện nay, "retreating" mang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc lùi lại trong cả ngữ cảnh vật lý và tâm lý, nhấn mạnh sự cần thiết về không gian tĩnh lặng và phục hồi.
Từ "retreating" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, tâm lý học hoặc du lịch, phần Nói và Viết thường liên quan đến chủ đề như cân bằng cuộc sống và giảm stress. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng để miêu tả hành động lùi lại trong các tình huống căng thẳng hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
