Bản dịch của từ Retributive trong tiếng Việt

Retributive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retributive (Adjective)

ɹɪtɹˈɪbjətɪv
ɹɪtɹˈɪbjətɪv
01

Liên quan đến quả báo; trả thù.

Relating to retribution retaliatory.

Ví dụ

The retributive justice system often fails to rehabilitate offenders effectively.

Hệ thống công lý trừng phạt thường không rehabilitate tội phạm hiệu quả.

Retributive measures do not reduce crime rates in urban areas.

Các biện pháp trừng phạt không làm giảm tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị.

Is retributive punishment the best way to address social issues?

Có phải hình phạt trừng phạt là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retributive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retributive

Không có idiom phù hợp