Bản dịch của từ Retributive trong tiếng Việt
Retributive

Retributive (Adjective)
Liên quan đến quả báo; trả thù.
The retributive justice system often fails to rehabilitate offenders effectively.
Hệ thống công lý trừng phạt thường không rehabilitate tội phạm hiệu quả.
Retributive measures do not reduce crime rates in urban areas.
Các biện pháp trừng phạt không làm giảm tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị.
Is retributive punishment the best way to address social issues?
Có phải hình phạt trừng phạt là cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội?
Từ "retributive" thuộc về tính từ, có nghĩa là liên quan đến việc trả thù hoặc trừng phạt nhằm đền bù cho hành vi sai trái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, đặc biệt khi thảo luận về công lý và hình phạt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, "retributive justice" thường được đề cập ở cả hai vùng, nhưng trọng tâm có thể thiên về phương pháp thực hiện và quan điểm văn hóa.
Từ "retributive" có nguồn gốc từ gốc Latin "retributivus", kết hợp từ "retribuere" có nghĩa là "trả lại". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 15, liên quan đến khái niệm công lý và trừng phạt. Ngày nay, "retributive" thường được dùng để chỉ nguyên tắc trừng phạt dựa trên hành vi sai trái, nhấn mạnh sự cần thiết phải khôi phục trật tự xã hội qua việc thực thi các hình phạt thỏa đáng. Như vậy, nghĩa hiện tại của từ giữ nguyên tính chất liên kết với nguyên lý công lý trong xã hội.
Từ "retributive" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, đạo đức và triết lý chính trị, đặc biệt trong bối cảnh xét xử và hình phạt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói khi thí sinh thảo luận về công lý và hậu quả của hành động. Tuy nhiên, nó cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật hoặc trang tin tức thảo luận về hệ thống hình phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp