Bản dịch của từ Retroperitoneal trong tiếng Việt
Retroperitoneal

Retroperitoneal (Adjective)
Nằm hoặc xảy ra phía sau phúc mạc.
Situated or occurring behind the peritoneum.
The retroperitoneal organs play a crucial role in digestion.
Các cơ quan retroperitoneal đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa.
It's not common to discuss retroperitoneal structures in IELTS writing.
Không phổ biến để thảo luận về cấu trúc retroperitoneal trong viết IELTS.
Are retroperitoneal conditions often mentioned in IELTS speaking tests?
Liệu các tình huống retroperitoneal thường được đề cập trong các bài kiểm tra nói IELTS không?
Từ "retroperitoneal" được sử dụng trong giải phẫu học để chỉ khu vực nằm sau màng bụng, nơi chứa các cơ quan như thận và tuyến thượng thận. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "retro-" có nghĩa là "phía sau" và "peritoneal" liên quan đến màng bụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tại các địa điểm y tế và giáo dục khác nhau.
Từ "retroperitoneal" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "retro-" có nghĩa là "đằng sau" và "peritoneum" có nghĩa là "phúc mạc". Phúc mạc là lớp màng bao quanh ổ bụng. Sự kết hợp này chỉ đến vị trí của các cơ quan nằm phía sau phúc mạc, như thận và tuyến thượng thận. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 20 để mô tả đặc điểm giải phẫu và lâm sàng của các cấu trúc nội tạng này.
Từ "retroperitoneal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ y học đặc trưng cho việc mô tả vị trí của các cấu trúc trong cơ thể. Trong các bối cảnh y tế, từ này thường được sử dụng khi nói về các cơ quan như thận hoặc các bệnh lý liên quan đến khoang sau phúc mạc. Từ này không phổ biến trong văn viết học thuật hay giao tiếp thông thường.