Bản dịch của từ Retropharyngeal trong tiếng Việt
Retropharyngeal

Retropharyngeal (Adjective)
The retropharyngeal space can become infected in severe throat infections.
Không gian retropharyngeal có thể bị nhiễm trùng trong các bệnh viêm họng nặng.
Retropharyngeal infections do not occur in every throat illness.
Nhiễm trùng retropharyngeal không xảy ra trong mọi bệnh viêm họng.
Is the retropharyngeal area affected during the recent outbreak?
Khu vực retropharyngeal có bị ảnh hưởng trong đợt bùng phát gần đây không?
Từ "retropharyngeal" chỉ vị trí nằm sau họng, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong giải phẫu học và tai mũi họng. Thuật ngữ này mô tả không gian và các cấu trúc liên quan nằm giữa thành sau của họng và cột sống cổ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này cả ở dạng viết lẫn nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng thường gặp hơn trong các tài liệu y khoa tại Mỹ.
Từ "retropharyngeal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được tạo thành từ "retro", có nghĩa là "phía sau", và "pharynx", có nghĩa là "hầu" (khoang phía sau miệng). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một vị trí giải phẫu nằm sau hầu. Ý nghĩa hiện tại của từ này trong y học thường liên quan đến các cấu trúc hoặc tình trạng bệnh lý liên quan đến khoang này, thể hiện sự phát triển của ngành y học và nhu cầu chú ý đến các vùng giải phẫu cụ thể trong chẩn đoán và điều trị.
Từ "retropharyngeal" là một thuật ngữ y học chỉ vùng phía sau họng, thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết trong ngữ cảnh mô tả tình trạng y tế hoặc giải phẫu. Trong các tài liệu chuyên ngành y học, từ này phổ biến hơn khi thảo luận về các rối loạn hô hấp, viêm nhiễm hoặc phẫu thuật liên quan đến vùng cổ họng.