Bản dịch của từ Retropharyngeal trong tiếng Việt

Retropharyngeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retropharyngeal (Adjective)

ɹˌitɹəfˈændʒɹələn
ɹˌitɹəfˈændʒɹələn
01

Nằm hoặc xuất hiện phía sau họng.

Situated or occurring posterior to the pharynx.

Ví dụ

The retropharyngeal space can become infected in severe throat infections.

Không gian retropharyngeal có thể bị nhiễm trùng trong các bệnh viêm họng nặng.

Retropharyngeal infections do not occur in every throat illness.

Nhiễm trùng retropharyngeal không xảy ra trong mọi bệnh viêm họng.

Is the retropharyngeal area affected during the recent outbreak?

Khu vực retropharyngeal có bị ảnh hưởng trong đợt bùng phát gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retropharyngeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retropharyngeal

Không có idiom phù hợp