Bản dịch của từ Retrospect trong tiếng Việt
Retrospect

Retrospect (Verb)
I often retrospect on my childhood memories.
Tôi thường xem xét lại ký ức thời thơ ấu của mình.
She likes to retrospect on old family photos.
Cô ấy thích xem xét lại những bức ảnh gia đình cũ.
In the social gathering, they retrospect on past achievements.
Trong buổi tụ tập xã hội, họ xem xét lại những thành tựu trong quá khứ.
Họ từ
Từ "retrospect" có nghĩa là nhìn lại hoặc xem xét các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Mỹ và Anh nhưng có sự khác biệt về ngữ điệu. Ở Mỹ, "retrospect" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Anh, âm tiết có thể được nhấn mạnh hơn một chút. Đặc biệt, trong văn viết, cách sử dụng từ này có thể đi kèm với các cụm từ như "in retrospect" để chỉ việc suy ngẫm lại các sự kiện.
Từ "retrospect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ " retrospectus", với "retro-" có nghĩa là "hướng về phía sau" và "specere" có nghĩa là "nhìn". Nguồn gốc này thể hiện rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc suy ngẫm hoặc đánh giá lại những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Từ giữa thế kỷ 15, "retrospect" đã được sử dụng để chỉ hành động nhìn lại và phân tích những trải nghiệm hoặc sự kiện đã qua, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "retrospect" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu suy ngẫm về trải nghiệm hoặc sự kiện trong quá khứ. Trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc phản ánh. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và triết học, khi thảo luận về việc nhìn lại các sự kiện để rút ra bài học hoặc hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp