Bản dịch của từ Reusage trong tiếng Việt
Reusage

Reusage (Noun)
Reusage of plastic bags is harmful to the environment.
Việc tái sử dụng túi nhựa có hại cho môi trường.
Avoid reusage of disposable items to reduce waste production.
Tránh việc tái sử dụng các vật dụng dùng một lần.
Is reusage of paper cups encouraged in your community?
Việc tái sử dụng cốc giấy có được khuyến khích trong cộng đồng của bạn không?
Từ "reusage" chỉ việc sử dụng lại một thứ đã tồn tại, thường đề cập đến các tài nguyên, vật liệu hoặc thông tin trong các ngữ cảnh tiết kiệm và bền vững. Mặc dù từ này không phổ biến trong từ điển chính thức, nó có thể được xem là một phiên bản kết hợp giữa "reuse" (tái sử dụng) và "usage" (sử dụng). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách dùng không thay đổi đáng kể, tuy nhiên, "reuse" là thuật ngữ chính thức hơn trong các tài liệu về môi trường.
Từ "reusage" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" kết hợp với danh từ "usage", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "usage", có nghĩa là "sử dụng". Trong lịch sử, việc tái sử dụng các vật liệu hoặc nguồn lực đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại, nhưng khái niệm này ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh bền vững hiện nay. "Reusage" phản ánh ý thức bảo vệ môi trường bằng cách khuyến khích việc sử dụng lại các tài nguyên thay vì bỏ đi.
Từ "reusage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thuộc về lĩnh vực chuyên ngành liên quan đến môi trường và tái chế. Trong ngữ cảnh khác, "reusage" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tài nguyên bền vững, quản lý chất thải và bảo vệ môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái sử dụng nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.