Bản dịch của từ Reused trong tiếng Việt
Reused

Reused (Verb)
Reusing plastic bottles helps reduce waste in the environment.
Việc tái sử dụng chai nhựa giúp giảm rác thải trong môi trường.
Avoid reusing disposable items to prevent pollution and save resources.
Tránh tái sử dụng các vật dụng dùng một lần để ngăn chặn ô nhiễm và tiết kiệm tài nguyên.
Do you think reusing old furniture is a good way to save money?
Bạn nghĩ việc tái sử dụng đồ nội thất cũ là cách tốt để tiết kiệm tiền không?
Dạng động từ của Reused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reusing |
Họ từ
Từ "reused" là động từ quá khứ phân từ của "reuse", có nghĩa là sử dụng lại một vật hoặc tài nguyên đã qua sử dụng với mục đích mới. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "reused" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh thực tiễn, lối sống bền vững và bảo vệ môi trường đã làm tăng tính phổ biến của khái niệm này, đặc biệt ở các nước phát triển.
Từ "reused" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" (lại, trở lại) và "utere" (sử dụng). Từ này thể hiện khái niệm tái sử dụng vật liệu hoặc sản phẩm đã qua sử dụng nhằm giảm lãng phí và bảo vệ môi trường. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các phong trào bảo vệ môi trường từ thế kỉ 20, khi ý thức về sự bền vững và trách nhiệm xã hội ngày càng gia tăng, dẫn đến việc áp dụng các phương pháp tái chế và tái sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "reused" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu chất thải. Trong bối cảnh thông thường, "reused" thường được sử dụng khi đề cập đến việc tái sử dụng các vật phẩm như đồ vật, nguyên liệu hoặc nguồn tài nguyên, nhằm thúc đẩy tính bền vững và chiến lược giảm thiểu ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


