Bản dịch của từ Reusing trong tiếng Việt

Reusing

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reusing(Noun Countable)

ˈrɔɪ.zɪŋ
ˈrɔɪ.zɪŋ
01

Hành động sử dụng lại cái gì đó.

The act of using something again.

reusing meaning
Ví dụ

Reusing(Verb)

ɹijˈuzɪŋ
ɹijˈuzɪŋ
01

Sử dụng lại cái gì đó.

To use something again.

Ví dụ

Dạng động từ của Reusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reusing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ