Bản dịch của từ Revaluate trong tiếng Việt
Revaluate

Revaluate (Verb)
We need to reevaluate our community programs for better social impact.
Chúng ta cần đánh giá lại các chương trình cộng đồng để có tác động xã hội tốt hơn.
They do not reevaluate their social policies regularly, causing issues.
Họ không đánh giá lại các chính sách xã hội thường xuyên, gây ra vấn đề.
Should we reevaluate the social services offered in our city?
Chúng ta có nên đánh giá lại các dịch vụ xã hội được cung cấp ở thành phố không?
Từ "revaluate" có nghĩa là đánh giá lại giá trị hoặc mức độ quan trọng của một đối tượng nào đó. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, liên quan đến việc xem xét lại giá trị của tài sản hoặc các chỉ số tài chính. Trong khi "revaluate" là phiên bản American English, từ tương đương trong British English là "revalue". Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu ở cách viết, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đương và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.
Từ "revaluate" bắt nguồn từ gốc Latinh "valere", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "có giá trị". Tiền tố "re-" chỉ ra hành động lặp lại. Khi kết hợp, "revaluate" mang ý nghĩa đánh giá lại giá trị hoặc trạng thái của một vật nào đó. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế và đánh giá tài sản, phản ánh tầm quan trọng của việc xem xét định giá trong bối cảnh thay đổi.
Từ "revaluate" xuất hiện khá phổ biến trong các tình huống liên quan đến phân tích và đánh giá lại, đặc biệt trong các bài viết và bài nói của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược cải thiện hoặc điều chỉnh chính sách. Ngoài ra, "revaluate" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh tế, trong bối cảnh đánh giá lại giá trị hay hiệu quả.