Bản dịch của từ Reversibility trong tiếng Việt
Reversibility

Reversibility (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái có thể đảo ngược.
The quality or state of being reversible.
The reversibility of social changes can often lead to unexpected outcomes.
Tính đảo ngược của những thay đổi xã hội thường dẫn đến kết quả bất ngờ.
The reversibility of policies is not always guaranteed in social contexts.
Tính đảo ngược của các chính sách không phải lúc nào cũng được đảm bảo trong bối cảnh xã hội.
Is the reversibility of social reforms a significant concern for policymakers?
Tính đảo ngược của các cải cách xã hội có phải là mối quan tâm lớn cho các nhà hoạch định chính sách không?
Họ từ
Tính khả chuyển (reversibility) là khái niệm chỉ khả năng đảo ngược một quá trình hoặc trạng thái trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và sinh học. Tính khả chuyển cho phép một hệ thống trở về trạng thái ban đầu sau khi xảy ra một biến đổi. Trong ngữ cảnh hóa học, những phản ứng thuận nghịch cho thấy tính khả chuyển cao, trong khi những phản ứng không thuận nghịch thì có tính khả chuyển thấp hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reversibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "reversibilis", trong đó "re-" mang nghĩa "trở lại" và "vertere" có nghĩa là "quay". Từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và triết học để mô tả khả năng trở về trạng thái ban đầu của một quá trình hay hệ thống. Sự phát triển của thuật ngữ này từ thế kỷ 18 đến nay phản ánh sự tìm hiểu ngày càng sâu sắc về tính chất đảo ngược trong nhiều lĩnh vực, như vật lý và hóa học, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của khái niệm trong lý thuyết hệ động.
Từ "reversibility" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài luận về khoa học tự nhiên hoặc triết học, trong khi trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, "reversibility" thường được dùng trong lĩnh vực sinh học, hóa học và vật lý, mô tả khả năng hoàn nguyên của các quá trình hoặc phản ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



