Bản dịch của từ Reversible trong tiếng Việt
Reversible
Reversible (Adjective)
The reversible court ruling was overturned due to new evidence.
Phán quyết có thể đảo ngược của tòa án đã bị hủy bỏ do có bằng chứng mới.
The lawyer argued that the decision was not reversible under the law.
Luật sư lập luận rằng quyết định này không thể đảo ngược theo luật.
The judge's decision was deemed reversible upon further examination.
Quyết định của thẩm phán được coi là có thể đảo ngược khi xem xét thêm.
Có khả năng đảo ngược.
Able to be reversed.
The decision to cancel the event was reversible.
Quyết định hủy bỏ sự kiện có thể đảo ngược được.
The effects of the policy change were reversible.
Tác động của việc thay đổi chính sách có thể đảo ngược được.
The damage caused by the misunderstanding was reversible.
Thiệt hại do hiểu lầm gây ra là có thể đảo ngược được.
The reversible jacket allowed her to switch styles easily.
Chiếc áo khoác hai mặt cho phép cô thay đổi phong cách một cách dễ dàng.
The reversible dress was perfect for traveling light.
Chiếc váy hai mặt hoàn hảo cho những chuyến đi nhẹ nhàng.
The reversible skirt was a hit at the social event.
Chiếc váy hai mặt đã gây ấn tượng tại sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Reversible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reversible Có thể đảo ngược | - | - |
Kết hợp từ của Reversible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be reversible Có thể đảo ngược | Many social issues are reversible with proper education and community support. Nhiều vấn đề xã hội có thể đảo ngược với giáo dục và hỗ trợ cộng đồng. |
Reversible (Noun)
She wore a reversible jacket to the social event last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác hai mặt đến sự kiện xã hội tối qua.
The reversible dress she had on could be turned inside out.
Chiếc váy hai mặt mà cô ấy mặc có thể lộn ngược.
He bought a reversible coat for the upcoming social gathering.
Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác hai mặt cho buổi họp mặt xã hội sắp tới.
Họ từ
"Từ 'reversible' được sử dụng để chỉ tính chất có thể đảo ngược, tức là một quá trình hay trạng thái có thể trở lại trạng thái ban đầu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cả hai hoàn toàn giống nhau về nghĩa và cách sử dụng. 'Reversible' thường được dùng trong các lĩnh vực như hoá học, vật lý và y học để mô tả các phản ứng hoặc tình trạng có tính khả năng thay đổi ngược lại".
Từ "reversible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "revertĕre", có nghĩa là "quay lại" hay "trở về". Tiền tố "re-" thể hiện sự hồi phục hoặc quay ngược, trong khi hậu tố "-ible" chỉ ra khả năng. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự có thể quay trở lại hoặc đảo ngược một quá trình hoặc trạng thái. Hiện nay, "reversible" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, thời trang, và vật liệu, thể hiện tính chất có thể đảo ngược hoặc tái sử dụng.
Từ "reversible" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến hóa học và vật lý, như các phản ứng hóa học có thể đảo ngược. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả các quy trình hay trạng thái có thể quay lại tình trạng ban đầu, như trong các bài luận về môi trường và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp