Bản dịch của từ Reversionary trong tiếng Việt
Reversionary
Reversionary (Noun)
Một bộ đảo ngược.
A reversioner.
Is John a reversionary of his family's estate?
John có phải là người thừa kế của tài sản gia đình không?
Mary is not a reversionary as she inherited everything outright.
Mary không phải là người thừa kế vì cô ấy thừa hết mọi thứ.
Who will be the reversionary after the current owner?
Ai sẽ là người thừa kế sau chủ sở hữu hiện tại?
Reversionary (Adjective)
Liên quan đến việc hoàn nguyên, đặc biệt là đối với tài sản.
Pertaining to reversion especially that of an estate.
Her reversionary rights to the property were clearly stated in the will.
Quyền tái quyền của cô ấy đối với tài sản được nêu rõ trong di chúc.
The family decided not to pursue the reversionary claim any further.
Gia đình quyết định không tiếp tục theo đuổi yêu cầu tái quyền.
Are there any legal implications related to reversionary interests in this case?
Có bất kỳ hậu quả pháp lý nào liên quan đến quyền lợi tái quyền trong trường hợp này không?
Họ từ
Từ "reversionary" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và bất động sản. Nó chỉ trạng thái hoặc quyền lợi có thể trở lại với một bên sau khi điều kiện nhất định được thỏa mãn, như trong trường hợp quyền sở hữu tài sản. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh pháp lý và cách thức áp dụng thuật ngữ có thể khác nhau. Trong phát âm, sự khác biệt có thể không rõ ràng, nhưng người nói có thể nhấn âm khác nhau tùy theo khu vực.
Từ "reversionary" xuất phát từ gốc Latin "reversio", có nghĩa là "sự quay lại" hoặc "sự khôi phục". Nó biểu thị một trạng thái trở về hoặc việc phục hồi quyền sở hữu. Trong lịch sử pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ quyền sở hữu tài sản sau khi một điều kiện nào đó được thoả mãn. Hiện nay, "reversionary" thường chỉ các điều kiện hoặc quyền lợi có thể được khôi phục, liên quan đến tài sản và thừa kế, duy trì ý nghĩa của sự quay trở lại.
Từ "reversionary" không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến lĩnh vực pháp lý hoặc tài chính, đặc biệt trong ngữ cảnh tài sản thừa kế hay quyền sở hữu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các khái niệm liên quan đến sự trở lại hoặc hồi phục trong các lĩnh vực như sinh thái học, kinh tế học. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống thảo luận về quyền sở hữu hoặc hồi phục của hệ thống tự nhiên.