Bản dịch của từ Revisionist trong tiếng Việt
Revisionist

Revisionist (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa xét lại.
Of or pertaining to revisionism.
Her revisionist views on history were controversial.
Quan điểm sửa đổi của cô về lịch sử gây tranh cãi.
It's important to consider both traditional and revisionist perspectives.
Quan trọng là xem xét cả quan điểm truyền thống và sửa đổi.
Are there any revisionist theories that challenge the status quo?
Có bất kỳ lý thuyết sửa đổi nào thách thức trạng thái hiện tại không?
Revisionist (Noun)
Người đề xướng chủ nghĩa xét lại.
A proponent of revisionism.
The revisionist argued that history textbooks should be updated regularly.
Người sửa đổi lịch sử đã bảo rằng sách giáo khoa nên được cập nhật thường xuyên.
She was not a fan of revisionists who constantly challenge established beliefs.
Cô ấy không phải là người hâm mộ của những người sửa đổi liên tục thách thức các niềm tin đã được thiết lập.
Do you think the presence of revisionists in academia is beneficial?
Bạn có nghĩ rằng sự hiện diện của những người sửa đổi trong giới học thuật có ích không?
Họ từ
Từ "revisionist" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc các chính sách tìm cách thay đổi hoặc sửa đổi cách hiểu hoặc ghi chép lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh các sự kiện lịch sử gây tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai (re-VI-sion-ist), trong khi ở Mỹ, trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên (REV-ision-ist). Sự khác biệt trong phát âm này có thể ảnh hưởng đến cách từ được tiếp nhận trong các cuộc thảo luận học thuật.
Từ "revisionist" xuất phát từ từ tiếng Latinh "revisio", có nghĩa là "sự xem lại" hay "sự đảo ngược". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sửa đổi hoặc điều chỉnh thông tin và quan điểm. Kể từ thế kỷ 20, "revisionist" thường được áp dụng trong lĩnh vực chính trị và lịch sử để chỉ những người điều chỉnh hoặc thách thức các quan điểm chính thức hoặc cách hiểu truyền thống về sự kiện lịch sử. Sự kết hợp này phản ánh quá trình đánh giá lại tư duy và luận cứ trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "revisionist" có tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh bài luận và bài nói, nơi các thí sinh thảo luận về lịch sử và quan điểm xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người điều chỉnh hoặc thay đổi các quan điểm lịch sử hoặc chính trị. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm các cuộc tranh luận về lịch sử, phân tích chính trị, hoặc trong các bài viết học thuật liên quan đến lịch sử và lý thuyết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp