Bản dịch của từ Revisionism trong tiếng Việt
Revisionism

Revisionism (Noun)
Một chính sách sửa đổi hoặc sửa đổi, đặc biệt là chủ nghĩa mác về các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa tiến hóa (chứ không phải cách mạng) hoặc đa nguyên.
A policy of revision or modification especially of marxism on evolutionary socialist rather than revolutionary or pluralist principles.
Revisionism has influenced many social movements in the last decade.
Chủ nghĩa sửa đổi đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong thập kỷ qua.
Many people do not support revisionism in modern social theories.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa sửa đổi trong các lý thuyết xã hội hiện đại.
Is revisionism a valid approach to social change in today's world?
Chủ nghĩa sửa đổi có phải là cách tiếp cận hợp lệ cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Revisionism là thuật ngữ chỉ quá trình xem xét và đánh giá lại các sự kiện lịch sử, lý thuyết hoặc giáo lý đã được chấp nhận trước đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử, ngụ ý rằng một quan điểm mới nhằm thách thức hoặc bác bỏ những quan điểm truyền thống. Trong một số trường hợp, revisionism có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc bẻ cong sự thật để phục vụ cho một mục đích chính trị nhất định.
Từ "revisionism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revisio", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "visio" nghĩa là "nhìn". Xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đề cập đến sự thay đổi, xem xét lại hoặc điều chỉnh các quan điểm, lý thuyết hoặc học thuyết đã được thiết lập. Trong lịch sử hiện đại, "revisionism" thường liên quan đến việc đánh giá lại các sự kiện lịch sử hoặc tư tưởng chính trị, phản ánh sự phát triển và thay đổi trong cách hiểu của xã hội về quá khứ.
Từ "revisionism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề chính trị và lịch sử. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc thay đổi, điều chỉnh hoặc xem xét lại những diễn ngôn, lý thuyết hay sự kiện lịch sử, đặc biệt trong tranh luận về chính sách hoặc quan điểm học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp