Bản dịch của từ Pluralist trong tiếng Việt
Pluralist

Pluralist (Noun)
Maria is a pluralist who values diverse opinions in her community.
Maria là một người theo chủ nghĩa đa nguyên, coi trọng ý kiến đa dạng trong cộng đồng.
John is not a pluralist; he believes in a single viewpoint.
John không phải là một người theo chủ nghĩa đa nguyên; anh tin vào một quan điểm duy nhất.
Is Sarah a pluralist when discussing social issues in class?
Sarah có phải là một người theo chủ nghĩa đa nguyên khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Pluralist (Adjective)
The city is a pluralist society with many cultural groups.
Thành phố là một xã hội đa nguyên với nhiều nhóm văn hóa.
This community is not a pluralist one; it lacks diversity.
Cộng đồng này không phải là đa nguyên; nó thiếu sự đa dạng.
Is this neighborhood a pluralist environment for different cultures?
Khu phố này có phải là môi trường đa nguyên cho các nền văn hóa không?
Họ từ
Từ "pluralist" là một danh từ và tính từ, dùng để chỉ quan điểm hoặc triết lý ủng hộ sự đa dạng trong các nhóm văn hóa, tôn giáo hoặc chính trị. Trong bối cảnh chính trị, "pluralist" thường miêu tả một hệ thống mà nhiều nhóm quyền lợi có thể hoạt động song song. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Trong văn viết, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách sử dụng một số từ vựng địa phương, nhưng nghĩa và ngữ cảnh vẫn được bảo toàn.
Từ "pluralist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pluralis", có nghĩa là "nhiều" hoặc "đa dạng". Thuật ngữ này được hình thành từ "plurus", tương đương với "nhiều hơn". Trong triết học và chính trị, "pluralist" chỉ những quan điểm hoặc hệ thống chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng của các giá trị, niềm tin và thực hành khác nhau trong xã hội. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh ý thức về đa dạng văn hóa và quyền lợi của các nhóm khác nhau trong các mô hình xã hội hiện đại.
Từ "pluralist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường thiên về từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài luận về xã hội học và chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về đa dạng văn hóa, chính trị và tư tưởng, nơi mà sự chấp nhận và tôn trọng các quan điểm khác nhau là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp