Bản dịch của từ Pluralist trong tiếng Việt

Pluralist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluralist (Noun)

plˈʊɹəlɨst
plˈʊɹəlɨst
01

Một người tin rằng các nhóm xã hội khác nhau có những nhu cầu và sở thích khác nhau và những khác biệt này rất quan trọng.

A person who believes that different social groups have different needs and interests and that these differences are important.

Ví dụ

Maria is a pluralist who values diverse opinions in her community.

Maria là một người theo chủ nghĩa đa nguyên, coi trọng ý kiến đa dạng trong cộng đồng.

John is not a pluralist; he believes in a single viewpoint.

John không phải là một người theo chủ nghĩa đa nguyên; anh tin vào một quan điểm duy nhất.

Is Sarah a pluralist when discussing social issues in class?

Sarah có phải là một người theo chủ nghĩa đa nguyên khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?

Pluralist (Adjective)

plˈʊɹəlɨst
plˈʊɹəlɨst
01

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi sự hiện diện của các nhóm xã hội khác nhau với những nhu cầu hoặc lợi ích khác nhau.

Relating to or characterized by the presence of different social groups with different needs or interests.

Ví dụ

The city is a pluralist society with many cultural groups.

Thành phố là một xã hội đa nguyên với nhiều nhóm văn hóa.

This community is not a pluralist one; it lacks diversity.

Cộng đồng này không phải là đa nguyên; nó thiếu sự đa dạng.

Is this neighborhood a pluralist environment for different cultures?

Khu phố này có phải là môi trường đa nguyên cho các nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pluralist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluralist

Không có idiom phù hợp