Bản dịch của từ Proponent trong tiếng Việt
Proponent
Noun [U/C]

Proponent(Noun)
prˈɒpənənt
ˈprɑpənənt
Ví dụ
02
Một cá nhân đưa ra kế hoạch hoặc ý tưởng để xem xét.
An individual who proposes a plan or idea for consideration
Ví dụ
03
Một người ủng hộ cho một ý tưởng hoặc chính sách cụ thể
A supporter of a particular idea or policy
Ví dụ
