Bản dịch của từ Proponent trong tiếng Việt
Proponent
Proponent (Noun)
The proponent of the new community center presented a detailed plan.
Người đề xuất trung tâm cộng đồng mới đã trình bày một kế hoạch chi tiết.
The proponent of affordable housing initiatives is hosting a public forum.
Người đề xuất các sáng kiến nhà ở giá rẻ đang tổ chức một diễn đàn công cộng.
She is a strong proponent of environmental conservation efforts.
Cô ấy là người ủng hộ mạnh mẽ các nỗ lực bảo tồn môi trường.
Dạng danh từ của Proponent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proponent | Proponents |
Họ từ
Từ "proponent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proponere", có nghĩa là "đề xuất" hoặc "trình bày". Trong tiếng Anh, "proponent" dùng để chỉ một người hỗ trợ hoặc ủng hộ một ý tưởng, chính sách hoặc lý thuyết nào đó. Từ này được sử dụng chung trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, âm điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau giữa hai vùng nói tiếng Anh này.
Từ "proponent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "proponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "đề xuất". "Proponere" được cấu thành từ "pro-", nghĩa là "trước" hoặc "về phía", và "ponere", có nghĩa là "để" hoặc "đặt". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đưa ra ý tưởng hoặc luận điểm, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc ủng hộ hoặc thúc đẩy một lập trường nào đó.
Từ "proponent" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến hoặc tranh luận. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ người ủng hộ một lý thuyết, chính sách hay quan điểm nào đó. Ngoài ra, "proponent" cũng thường xuất hiện trong các bài luận về xã hội và môi trường, khi nói về các cá nhân hoặc tổ chức thúc đẩy thay đổi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp