Bản dịch của từ Revivalism trong tiếng Việt
Revivalism
Noun [U/C]
Revivalism (Noun)
ɹɪvˈɑɪvəlˌɪzəm
ɹɪvˈɑɪvəlˌɪzəm
Ví dụ
The revivalism movement in the community gained momentum in recent years.
Phong trào hồi giáo trong cộng đồng đã tăng tốc trong những năm gần đây.
Many people were drawn to the revivalism conference held at the local church.
Nhiều người đã bị thu hút bởi hội thảo về hồi giáo được tổ chức tại nhà thờ địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revivalism
Không có idiom phù hợp