Bản dịch của từ Revivalism trong tiếng Việt
Revivalism

Revivalism (Noun)
The revivalism movement in the community gained momentum in recent years.
Phong trào hồi giáo trong cộng đồng đã tăng tốc trong những năm gần đây.
Many people were drawn to the revivalism conference held at the local church.
Nhiều người đã bị thu hút bởi hội thảo về hồi giáo được tổ chức tại nhà thờ địa phương.
The preacher's passionate speech ignited a sense of revivalism among the congregation.
Bài phát biểu nồng nhiệt của mục sư đã thúc đẩy một cảm giác hồi giáo trong giáo đoàn.
Họ từ
Revivalism là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo và văn hóa để chỉ xu hướng tái sinh hoặc phục hồi các giá trị, truyền thống hoặc phong cách đã bị mai một. Trong tôn giáo, revivalism đặc biệt phổ biến trong các phong trào tôn giáo, khi mà các cộng đồng tìm kiếm sự hồi sinh đức tin của mình. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết và nói, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào vùng miền và nền văn hóa.
Từ "revivalism" xuất phát từ tiếng Latinh "revivificare", có nghĩa là tái sinh hoặc phục hồi. Nó được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "vivus" (sống). Sự nghiệp này thể hiện xu hướng hồi sinh các truyền thống hoặc giá trị từ quá khứ trong bối cảnh xã hội hiện đại. Lịch sử phát triển của revivalism gắn liền với các phong trào tôn giáo và văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khôi phục bản sắc và giá trị cốt lõi.
Từ "revivalism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, tôn giáo, hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phong trào hồi sinh hoặc phục hồi truyền thống văn hóa, tín ngưỡng tôn giáo, hoặc nghệ thuật. Revivalism nổi bật trong các cuộc thảo luận về sự khôi phục những giá trị hoặc hình thức nghệ thuật đã mất đi trong xã hội hiện đại.