Bản dịch của từ Fervour trong tiếng Việt

Fervour

Noun [U/C]

Fervour (Noun)

fˈɝɹvəɹ
fˈɝɹvəɹ
01

Sức nóng dữ dội.

Intense heat.

Ví dụ

Her fervour for volunteering inspired many in the community.

Sự nhiệt huyết của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

There was no fervour in his speech, it sounded rehearsed.

Không có sự nhiệt huyết trong bài phát biểu của anh ấy, nghe như đã được luyện tập.

Did the fervour of the protest lead to any positive change?

Sự nhiệt huyết của cuộc biểu tình đã dẫn đến bất kỳ thay đổi tích cực nào không?

02

Cảm giác mãnh liệt và đam mê.

Intense and passionate feeling.

Ví dụ

She spoke about social issues with fervour in her voice.

Cô ấy nói về các vấn đề xã hội với sự nhiệt tình trong giọng điệu của mình.

He lacked fervour when discussing social activism in the community.

Anh ấy thiếu sự nhiệt tình khi thảo luận về hoạt động xã hội trong cộng đồng.

Did the speaker convey fervour while addressing social justice concerns?

Người nói đã truyền đạt sự nhiệt tình khi đề cập đến các vấn đề công bằng xã hội chưa?

Kết hợp từ của Fervour (Noun)

CollocationVí dụ

Nationalistic fervour

Phong trào yêu nước

Nationalistic fervour can unite a country during times of crisis.

Tinh thần dân tộc có thể đoàn kết một quốc gia trong thời kỳ khủng hoảng.

Evangelical fervour

Đam mê tin lành

Her speech was filled with evangelical fervour.

Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy sự nhiệt tình tín đồ.

Great fervour

Niềm hăng say lớn

She spoke with great fervour about social justice issues.

Cô ấy nói với sự nhiệt tình lớn về các vấn đề công bằng xã hội.

Revolutionary fervour

Phong trào cách mạng

Her revolutionary fervour inspired others to fight for social justice.

Sự nhiệt huyết cách mạng của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác chiến đấu cho công bằng xã hội.

Patriotic fervour

Tinh thần yêu nước

Her patriotic fervour was evident in her passionate speech.

Sự nhiệt huyết yêu nước của cô ấy rõ ràng trong bài phát biểu đam mê của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fervour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] World champion tennis player, Serena Williams, is a perfect example of someone who exemplifies dedication and resilience, inspiring many to pursue their goals with similar [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Fervour

Không có idiom phù hợp