Bản dịch của từ Fervour trong tiếng Việt
Fervour
Fervour (Noun)
Her fervour for volunteering inspired many in the community.
Sự nhiệt huyết của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
There was no fervour in his speech, it sounded rehearsed.
Không có sự nhiệt huyết trong bài phát biểu của anh ấy, nghe như đã được luyện tập.
Did the fervour of the protest lead to any positive change?
Sự nhiệt huyết của cuộc biểu tình đã dẫn đến bất kỳ thay đổi tích cực nào không?
Cảm giác mãnh liệt và đam mê.
Intense and passionate feeling.
She spoke about social issues with fervour in her voice.
Cô ấy nói về các vấn đề xã hội với sự nhiệt tình trong giọng điệu của mình.
He lacked fervour when discussing social activism in the community.
Anh ấy thiếu sự nhiệt tình khi thảo luận về hoạt động xã hội trong cộng đồng.
Did the speaker convey fervour while addressing social justice concerns?
Người nói đã truyền đạt sự nhiệt tình khi đề cập đến các vấn đề công bằng xã hội chưa?
Kết hợp từ của Fervour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nationalistic fervour Phong trào yêu nước | Nationalistic fervour can unite a country during times of crisis. Tinh thần dân tộc có thể đoàn kết một quốc gia trong thời kỳ khủng hoảng. |
Evangelical fervour Đam mê tin lành | Her speech was filled with evangelical fervour. Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy sự nhiệt tình tín đồ. |
Great fervour Niềm hăng say lớn | She spoke with great fervour about social justice issues. Cô ấy nói với sự nhiệt tình lớn về các vấn đề công bằng xã hội. |
Revolutionary fervour Phong trào cách mạng | Her revolutionary fervour inspired others to fight for social justice. Sự nhiệt huyết cách mạng của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác chiến đấu cho công bằng xã hội. |
Patriotic fervour Tinh thần yêu nước | Her patriotic fervour was evident in her passionate speech. Sự nhiệt huyết yêu nước của cô ấy rõ ràng trong bài phát biểu đam mê của cô ấy. |
Họ từ
Từ "fervour" (hay "fervor" trong tiếng Mỹ) chỉ sự nhiệt huyết, lòng nhiệt thành hoặc sự đam mê mãnh liệt đối với một ý tưởng hoặc hoạt động. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lòng tin tôn giáo, chính trị hoặc các hoạt động xã hội. Trong khi "fervour" và "fervor" có ý nghĩa tương tự nhau, cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự khác biệt, với "fervour" là dạng chính thức hơn ở British English và "fervor" phổ biến hơn trong American English.
Từ "fervour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fervor", mang nghĩa là "sự sôi nổi" hoặc "nhiệt huyết", xuất phát từ động từ "fervere", có nghĩa là "sôi" hoặc "sôi nổi". Lịch sử từ này nối dài tới tiếng Pháp cổ "fervour", được sử dụng trong cả ngữ cảnh tôn giáo và cảm xúc mãnh liệt. Ngày nay, "fervour" được sử dụng để chỉ trạng thái hăng say, nhiệt tình trong hoạt động hoặc cảm xúc, phản ánh sự mãnh liệt ban đầu của nó trong các tình huống thực tiễn và xã hội.
Từ "fervour" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mãnh liệt hoặc sự nhiệt tình, thường liên quan đến các chủ đề như tâm huyết trong hoạt động xã hội hoặc chính trị. Ngoài IELTS, "fervour" cũng thường xuất hiện trong văn học và nghiên cứu xã hội, nơi người viết cần mô tả những cảm xúc sâu sắc và sự nhiệt tình của con người đối với các vấn đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp