Bản dịch của từ Revived trong tiếng Việt
Revived

Revived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự hồi sinh.
Simple past and past participle of revive.
The community revived their local park with new plants and benches.
Cộng đồng đã phục hồi công viên địa phương với cây cối và ghế mới.
They did not revive the old traditions during the festival last year.
Họ đã không phục hồi các truyền thống cũ trong lễ hội năm ngoái.
Did the charity revive the community center after the funding cuts?
Liệu tổ chức từ thiện có phục hồi trung tâm cộng đồng sau khi cắt giảm ngân sách không?
Dạng động từ của Revived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviving |
Họ từ
Từ "revived" (được hồi sinh) xuất phát từ động từ "revive", có ý nghĩa hồi phục, tái sinh hay làm sống lại một cái gì đó đã mất đi. Trong tiếng Anh, "revived" là dạng phân từ quá khứ, thường được sử dụng để chỉ sự phục hồi của một ý tưởng, phong trào hoặc tình trạng sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong phát âm nhẹ ở một số vùng địa lý.
Từ "revived" có nguồn gốc từ động từ Latin "revivere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "vivere" có nghĩa là "sống". Chữ "revive" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa "làm sống lại" hoặc "khôi phục sự sống". Sự phát triển này gắn liền với các khái niệm tâm lý và sinh học về sự hồi sinh, đánh dấu sự trở lại của ý thức hoặc tồn tại, như được thể hiện trong cách sử dụng hiện tại của từ "revived".
Từ "revived" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề thuộc về sự hồi sinh hoặc làm mới một ý tưởng, một phong trào văn hóa, hay một doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh chung, "revived" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ sự phục hồi sức khỏe, hoặc trong nghệ thuật khi nhắc đến việc tái sinh một phong cách hoặc thể loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp