Bản dịch của từ Revived trong tiếng Việt

Revived

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revived (Verb)

ɹivˈaɪvd
ɹɪvˈaɪvd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự hồi sinh.

Simple past and past participle of revive.

Ví dụ

The community revived their local park with new plants and benches.

Cộng đồng đã phục hồi công viên địa phương với cây cối và ghế mới.

They did not revive the old traditions during the festival last year.

Họ đã không phục hồi các truyền thống cũ trong lễ hội năm ngoái.

Did the charity revive the community center after the funding cuts?

Liệu tổ chức từ thiện có phục hồi trung tâm cộng đồng sau khi cắt giảm ngân sách không?

Dạng động từ của Revived (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reviving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revived

Không có idiom phù hợp