Bản dịch của từ Revokement trong tiếng Việt
Revokement

Revokement (Noun)
The revokement of the policy upset many community members last year.
Việc thu hồi chính sách đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu năm ngoái.
The revokement of their rights was not justified in the meeting.
Việc thu hồi quyền lợi của họ không được biện minh trong cuộc họp.
Is the revokement of social services necessary for budget cuts?
Việc thu hồi dịch vụ xã hội có cần thiết cho việc cắt giảm ngân sách không?
Từ "revokement" là danh từ có nguồn gốc từ động từ "revoke", mang ý nghĩa là hành động thu hồi hoặc bãi bỏ một quyết định, quyền lợi hay giấy tờ pháp lý nào đó. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể được sử dụng như một từ thay thế cho "revocation". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revocation" thường được ưa chuộng hơn trong cả văn viết và nói, trong khi "revokement" có thể ít được sử dụng và dễ gây hiểu lầm.
Từ "revokement" có nguồn gốc từ động từ Latinh "revocare", nghĩa là "gọi lại" hoặc "thu hồi". Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ hậu tố "-ment", biểu thị quá trình hoặc hành động. "Revokement" được sử dụng để chỉ hành động thu hồi một quyền, quyết định hoặc sự cho phép đã được cấp, thể hiện sự thay đổi công nhận ban đầu. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của việc xóa bỏ hoặc đình chỉ một tình trạng pháp lý.
Từ "revokement" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với ứng dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, thường liên quan đến việc thu hồi quyền hoặc giấy phép. Trong các bài thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến quy định pháp luật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách hoặc quyết định của tổ chức, nơi mà việc thu hồi quyền lực hoặc trạng thái là điều cần thiết.