Bản dịch của từ Revoluted trong tiếng Việt
Revoluted

Revoluted (Adjective)
The revoluted policies led to increased poverty in the community.
Các chính sách bị lật ngược đã dẫn đến nghèo đói gia tăng trong cộng đồng.
The revoluted approach did not help reduce social inequality.
Cách tiếp cận bị lật ngược không giúp giảm bất bình đẳng xã hội.
Did the revoluted reforms improve living conditions for the poor?
Các cải cách bị lật ngược có cải thiện điều kiện sống cho người nghèo không?
Her revoluted hair cascaded down her back elegantly.
Tóc xoăn của cô ấy chảy xuống lưng một cách duyên dáng.
His essay lacked depth due to its revoluted arguments.
Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc vì lập luận rối rắm.
"Revoluted" là một tính từ mô tả một điều gì đó có hình dạng hoặc cấu trúc xoắn ốc hoặc cuộn tròn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, sinh học hoặc vật lý để chỉ những đặc điểm có kết cấu dạng xoắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "revoluted" không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật nhiều hơn. Từ này hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "revoluted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolutus", dạng quá khứ phân từ của động từ "revolvere", nghĩa là "quay trở lại, xoay vòng". Từ này được hình thành từ hai thành tố: "re-" (quay lại) và "volvere" (xoay). Khi xuất hiện trong tiếng Anh, nghĩa của "revoluted" mang hàm ý về những dạng xoắn hay cuộn lại, phản ánh đặc điểm cấu trúc hoặc thể chất phức tạp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc mô tả hình dáng và tính chất của các đối tượng có hình dạng xoắn hoặc cuộn.
Từ "revoluted" không phải là một từ phổ biến trong hệ thống IELTS, nên tần suất xuất hiện của nó trong các thành phần của IELTS tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên ngành như sinh học hoặc kỹ thuật, nơi nó đề cập đến các cấu trúc xoắn hoặc cuộn lại. Trong văn cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các nghiên cứu mô tả hình dạng của các bộ phận hoặc tế bào trong thiên nhiên.