Bản dịch của từ Revolutionise trong tiếng Việt
Revolutionise

Revolutionise (Verb)
Thay đổi hoàn toàn hoặc căn bản.
Technology has revolutionised communication in our society.
Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp trong xã hội chúng ta.
Not embracing change will not revolutionise outdated social norms.
Không chấp nhận thay đổi sẽ không cách mạng hóa những quy chuẩn xã hội lỗi thời.
Can innovative ideas truly revolutionise social structures for the better?
Ý tưởng sáng tạo có thể thực sự cách mạng hóa cấu trúc xã hội cho tốt hơn không?
Technology has revolutionised the way we communicate with each other.
Công nghệ đã cách mạng hoá cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Not embracing change can hinder progress and prevent society from revolutionising.
Không chấp nhận thay đổi có thể làm trì trệ tiến triển và ngăn cản xã hội cách mạng hóa.
Dạng động từ của Revolutionise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolutionise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolutionised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolutionised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolutionises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolutionising |
Họ từ
Từ "revolutionise" (cách viết Anh-Mỹ: "revolutionize") có nghĩa là thay đổi một lĩnh vực, một quá trình hoặc cách thức nào đó một cách căn bản, tạo ra một sự thay đổi mạnh mẽ và tiến bộ. Trong tiếng Anh-British, từ này được viết với chữ "s" (revolutionise), trong khi tiếng Anh-Mỹ sử dụng chữ "z" (revolutionize). Về cách phát âm, hai phiên bản đều có âm cuối giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ, kinh tế và xã hội để chỉ những cải tiến đột phá.
Từ "revolutionise" xuất phát từ tiếng Latinh "revolutio", có nghĩa là "lật lại" hoặc "xoay quanh". Thời trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ các biến đổi lớn trong xã hội hoặc chính trị. Hiện nay, "revolutionise" được hiểu là thay đổi một cách triệt để và toàn diện, thường trong bối cảnh công nghệ hoặc tư duy. Sự biến đổi này phản ánh sự kế thừa ý nghĩa từ gốc, nhấn mạnh tính chất sâu sắc và toàn diện của sự thay đổi.
Từ "revolutionise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy phê phán và trình bày ý tưởng sáng tạo. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đổi mới công nghệ hoặc cải cách xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các chủ đề như phát minh, sự thay đổi căn bản trong lĩnh vực khoa học, kinh doanh hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp