Bản dịch của từ Revueish trong tiếng Việt

Revueish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revueish (Adjective)

ɹivˈuʃɨ
ɹivˈuʃɨ
01

Đặc trưng của một vở kịch sân khấu hoặc âm nhạc.

Characteristic of a theatrical or musical revue.

Ví dụ

The performance was very revueish, full of lively music and dance.

Buổi biểu diễn rất mang tính chất revue, đầy nhạc sống và múa.

The event was not revueish, lacking any theatrical elements or performances.

Sự kiện không mang tính chất revue, thiếu các yếu tố hay buổi biểu diễn.

Is the new show revueish like last year's popular performance?

Chương trình mới có mang tính chất revue như buổi biểu diễn nổi tiếng năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revueish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revueish

Không có idiom phù hợp