Bản dịch của từ Revuette trong tiếng Việt
Revuette
Revuette (Noun)
Một vở nhạc kịch hoặc vở nhạc kịch ngắn.
A short theatrical or musical revue.
The community enjoyed a revuette at the local theater last Friday.
Cộng đồng đã thưởng thức một buổi revuette tại nhà hát địa phương vào thứ Sáu tuần trước.
No revuette was scheduled for the social event this weekend.
Không có buổi revuette nào được lên lịch cho sự kiện xã hội cuối tuần này.
Did they organize a revuette for the charity fundraiser last month?
Họ có tổ chức một buổi revuette cho buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?
Từ "revuette" là một danh từ trong tiếng Pháp, chỉ thể loại nghệ thuật sân khấu biểu diễn, thường kết hợp giữa âm nhạc, khiêu vũ và hài kịch. Nó có nguồn gốc từ từ "revue", nghĩa là "xem lại". Trong các ngữ cảnh văn hóa, "revuette" thường chỉ những buổi biểu diễn ngắn, mang tính chất giải trí, với những tiết mục nhẹ nhàng và dí dỏm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa Pháp và ít phổ biến trong các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh.
Từ "revuette" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "revue" có nghĩa là "đánh giá" hoặc "xem xét", kết hợp với yếu tố "ette" diễn tả sự nhỏ bé hoặc sự rút gọn. Nguyên gốc từ La Tinh “revidere” có nghĩa là "nhìn lại". Khái niệm này được áp dụng trong thể loại nghệ thuật sân khấu và văn học, nơi mà "revuette" thể hiện các vở nhạc kịch ngắn gọn, tóm tắt nhiều chủ đề khác nhau, vẫn giữ được tính chất đánh giá và phản ánh.
"Revuette" là một thuật ngữ hiếm gặp trong bối cảnh IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn kĩ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và biểu diễn, chỉ một loại hình kịch hoặc vở nhạc kịch ngắn gọn. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này phản ánh sự cụ thể và chuyên biệt trong ngữ cảnh văn hóa, điều này làm cho "revuette" không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.