Bản dịch của từ Rewritten trong tiếng Việt
Rewritten

Rewritten (Verb)
Phân từ quá khứ của viết lại.
Past participle of rewrite.
She has rewritten her essay five times for the IELTS exam.
Cô ấy đã viết lại bài tiểu luận của mình năm lần cho kỳ thi IELTS.
He hasn't rewritten his speaking practice scripts yet.
Anh ấy chưa viết lại kịch bản luyện nói của mình.
Have you rewritten your sample answers for Task 2 yet?
Bạn đã viết lại câu trả lời mẫu cho Bài 2 chưa?
Dạng động từ của Rewritten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewrite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewritten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewrites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewriting |
Họ từ
Từ "rewritten" được hình thành từ động từ "rewrite", có nghĩa là viết lại hoặc biên soạn lại một văn bản, câu chuyện hoặc ý tưởng nào đó với những sự thay đổi về nội dung hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "rewritten" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, nơi mà việc chỉnh sửa hoặc cải biên nội dung là cần thiết để tăng cường độ chính xác và rõ ràng của văn bản.
Từ "rewritten" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "scrībere", có nghĩa là "viết". "Re-" là tiền tố chỉ sự lặp lại hoặc thay đổi, kết hợp với dạng quá khứ phân từ "written" của "write", tạo thành từ có nghĩa là "viết lại". Sự phát triển ngữ nghĩa của "rewritten" phản ánh hành động không chỉ đơn thuần là viết lại, mà còn nhấn mạnh sự điều chỉnh, cải thiện hoặc làm mới nội dung, phù hợp với yêu cầu trong các lĩnh vực văn học và học thuật ngày nay.
Từ "rewritten" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking), nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt lại thông tin hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc chỉnh sửa văn bản để cải thiện tính rõ ràng và logic. Ngoài ra, trong các tình huống như biên soạn lại tài liệu hoặc báo cáo, "rewritten" cũng có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp