Bản dịch của từ Rewritten trong tiếng Việt

Rewritten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewritten (Verb)

ɹiɹˈɪtn
ɹiɹˈɪtn
01

Phân từ quá khứ của viết lại.

Past participle of rewrite.

Ví dụ

She has rewritten her essay five times for the IELTS exam.

Cô ấy đã viết lại bài tiểu luận của mình năm lần cho kỳ thi IELTS.

He hasn't rewritten his speaking practice scripts yet.

Anh ấy chưa viết lại kịch bản luyện nói của mình.

Have you rewritten your sample answers for Task 2 yet?

Bạn đã viết lại câu trả lời mẫu cho Bài 2 chưa?

Dạng động từ của Rewritten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rewrite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rewrote

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rewritten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rewrites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rewriting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rewritten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewritten

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.