Bản dịch của từ Rewrite trong tiếng Việt
Rewrite

Rewrite(Noun)
Rewrite(Verb)
Dạng động từ của Rewrite (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewrite |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewrote |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewritten |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewrites |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewriting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rewrite" xuất phát từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là viết lại hoặc chỉnh sửa một văn bản để cải thiện nội dung, cấu trúc hoặc ngữ pháp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng miền, nhưng vẫn duy trì cùng một ý nghĩa. Việc viết lại thường được áp dụng trong các công việc học thuật và sáng tạo nhằm nâng cao chất lượng văn bản.
Sure, please provide the word you'd like me to write about, and I'll create the description accordingly.
Từ "rewrite" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt lại ý tưởng hoặc chỉnh sửa văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "rewrite" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cải thiện chất lượng bài viết hoặc phản hồi. Đối với sinh viên, việc "rewrite" cũng là kỹ năng thiết yếu để phát triển khả năng viết và tư duy phản biện.
Họ từ
Từ "rewrite" xuất phát từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là viết lại hoặc chỉnh sửa một văn bản để cải thiện nội dung, cấu trúc hoặc ngữ pháp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng miền, nhưng vẫn duy trì cùng một ý nghĩa. Việc viết lại thường được áp dụng trong các công việc học thuật và sáng tạo nhằm nâng cao chất lượng văn bản.
Sure, please provide the word you'd like me to write about, and I'll create the description accordingly.
Từ "rewrite" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt lại ý tưởng hoặc chỉnh sửa văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "rewrite" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cải thiện chất lượng bài viết hoặc phản hồi. Đối với sinh viên, việc "rewrite" cũng là kỹ năng thiết yếu để phát triển khả năng viết và tư duy phản biện.
