Bản dịch của từ Rewrite trong tiếng Việt
Rewrite
Rewrite (Noun)
The rewrite of the article was necessary for accuracy.
Việc viết lại bài báo là cần thiết để chính xác.
Her rewrite of the history book included new research findings.
Việc viết lại cuốn sách lịch sử của cô ấy bao gồm các phát hiện nghiên cứu mới.
The rewrite of the policy document aimed to improve clarity.
Việc viết lại tài liệu chính sách nhằm mục tiêu cải thiện sự rõ ràng.
Rewrite (Verb)
She decided to rewrite her essay for better clarity.
Cô ấy quyết định viết lại bài tiểu luận của mình để rõ ràng hơn.
The journalist had to rewrite the article due to factual errors.
Nhà báo phải viết lại bài báo do có sai sót về sự thật.
The author will rewrite the book to appeal to younger readers.
Tác giả sẽ viết lại cuốn sách để hấp dẫn độc giả trẻ tuổi hơn.
Dạng động từ của Rewrite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewrite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewritten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewrites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewriting |
Kết hợp từ của Rewrite (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to rewrite something Cố gắng viết lại một cái gì đó | She made an attempt to rewrite her social media post. Cô ấy đã cố gắng viết lại bài đăng trên mạng xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "rewrite" xuất phát từ động từ tiếng Anh, có nghĩa là viết lại hoặc chỉnh sửa một văn bản để cải thiện nội dung, cấu trúc hoặc ngữ pháp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng miền, nhưng vẫn duy trì cùng một ý nghĩa. Việc viết lại thường được áp dụng trong các công việc học thuật và sáng tạo nhằm nâng cao chất lượng văn bản.
Sure, please provide the word you'd like me to write about, and I'll create the description accordingly.
Từ "rewrite" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt lại ý tưởng hoặc chỉnh sửa văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "rewrite" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cải thiện chất lượng bài viết hoặc phản hồi. Đối với sinh viên, việc "rewrite" cũng là kỹ năng thiết yếu để phát triển khả năng viết và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp