Bản dịch của từ Rewrote trong tiếng Việt

Rewrote

Verb

Rewrote (Verb)

ɹiɹˈoʊt
ɹiɹˈoʊt
01

Quá khứ đơn giản của viết lại.

Simple past of rewrite.

Ví dụ

The community group rewrote the proposal for the new park project.

Nhóm cộng đồng đã viết lại đề xuất cho dự án công viên mới.

They did not rewrite the social media guidelines last year.

Họ đã không viết lại hướng dẫn truyền thông xã hội năm ngoái.

Did the committee rewrite the rules for the social event?

Ủy ban đã viết lại các quy tắc cho sự kiện xã hội chưa?

Dạng động từ của Rewrote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rewrite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rewrote

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rewritten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rewrites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rewriting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rewrote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewrote

Không có idiom phù hợp