Bản dịch của từ Rewrote trong tiếng Việt
Rewrote
Rewrote (Verb)
The community group rewrote the proposal for the new park project.
Nhóm cộng đồng đã viết lại đề xuất cho dự án công viên mới.
They did not rewrite the social media guidelines last year.
Họ đã không viết lại hướng dẫn truyền thông xã hội năm ngoái.
Did the committee rewrite the rules for the social event?
Ủy ban đã viết lại các quy tắc cho sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Rewrote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rewrite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewritten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewrites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewriting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rewrote cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rewrote" là dạng quá khứ của động từ "rewrite", có nghĩa là viết lại hoặc chỉnh sửa một văn bản. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "rewrote" được sử dụng tương tự để chỉ hành động viết lại một văn bản nhằm cải thiện hoặc thay đổi nội dung. Tuy nhiên, về mặt văn phong, Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ hơn trong khi Anh Mỹ thường ưu tiên sự ngắn gọn và trực diện.
Từ "rewrote" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "write," xuất phát từ tiếng Đức cổ "writan," có nghĩa là "viết, khắc." Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "re," biểu thị sự lặp lại hoặc trở lại. Sự kết hợp này phản ánh hành động viết lại một cái gì đó đã tồn tại, thể hiện ý nghĩa chỉnh sửa, tái tạo hoặc cải thiện nội dung nguyên bản. Thời gian tiếp theo, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực viết lách và xuất bản, nhấn mạnh sự quan trọng của việc làm mới văn bản.
Từ "rewrote" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình chỉnh sửa hoặc viết lại một văn bản. Trong các tình huống khác, từ này thường được ứng dụng trong lĩnh vực văn học và giáo dục, đặc biệt trong việc phân tích hoặc trình bày lại nội dung của tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp