Bản dịch của từ Rex trong tiếng Việt

Rex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rex (Noun)

ɹˈɛks
ɹˈɛks
01

Một người đàn ông có chủ quyền.

A male sovereign.

Ví dụ

The rex of the country made an important announcement.

Rex của đất nước đã đưa ra một thông báo quan trọng.

The rex attended a social event with his queen.

Rex đã tham dự một sự kiện xã hội với nữ hoàng của mình.

The rex's coronation ceremony was a grand affair.

Lễ đăng quang của rex là một sự kiện hoành tráng.

02

Một vị vua.

A king.

Ví dụ

Rex was known as the king of the jungle.

Rex được mệnh danh là vua rừng xanh.

Rex was a respected figure in the social hierarchy.

Rex là một nhân vật được kính trọng trong hệ thống phân cấp xã hội.

The community looked up to Rex as their king.

Cộng đồng tôn kính Rex như vua của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rex

Không có idiom phù hợp