Bản dịch của từ Rhabdomancy trong tiếng Việt

Rhabdomancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhabdomancy (Noun)

ɹˈæbmənsi
ɹˈæbmənsi
01

Cảm xạ bằng que hoặc que.

Dowsing with a rod or stick.

Ví dụ

Rhabdomancy was used by ancient cultures to find water sources.

Rhabdomancy đã được sử dụng bởi các nền văn hóa cổ đại để tìm nguồn nước.

Many people do not believe in rhabdomancy as a reliable method.

Nhiều người không tin vào rhabdomancy như một phương pháp đáng tin cậy.

Is rhabdomancy still practiced in modern social communities today?

Rhabdomancy có còn được thực hành trong các cộng đồng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhabdomancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhabdomancy

Không có idiom phù hợp