Bản dịch của từ Rhabdomancy trong tiếng Việt
Rhabdomancy
Noun [U/C]
Rhabdomancy (Noun)
Ví dụ
Rhabdomancy was used by ancient cultures to find water sources.
Rhabdomancy đã được sử dụng bởi các nền văn hóa cổ đại để tìm nguồn nước.
Many people do not believe in rhabdomancy as a reliable method.
Nhiều người không tin vào rhabdomancy như một phương pháp đáng tin cậy.
Is rhabdomancy still practiced in modern social communities today?
Rhabdomancy có còn được thực hành trong các cộng đồng xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rhabdomancy
Không có idiom phù hợp