Bản dịch của từ Rhabdomyolysis trong tiếng Việt

Rhabdomyolysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhabdomyolysis (Noun)

ɹˌæbədəmˈɪliəs
ɹˌæbədəmˈɪliəs
01

Sự phá hủy các tế bào cơ vân; (đặc biệt là ở ngựa) chứng azoturia.

The destruction of striated muscle cells especially in horses azoturia.

Ví dụ

Rhabdomyolysis can occur in horses after intense exercise or racing.

Rhabdomyolysis có thể xảy ra ở ngựa sau khi tập thể dục mạnh.

Many horse owners do not recognize rhabdomyolysis symptoms early enough.

Nhiều chủ ngựa không nhận ra triệu chứng rhabdomyolysis đủ sớm.

Is rhabdomyolysis common in racehorses during the summer months?

Rhabdomyolysis có phổ biến ở ngựa đua trong những tháng hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhabdomyolysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhabdomyolysis

Không có idiom phù hợp