Bản dịch của từ Rhabdomyolysis trong tiếng Việt
Rhabdomyolysis

Rhabdomyolysis (Noun)
Sự phá hủy các tế bào cơ vân; (đặc biệt là ở ngựa) chứng azoturia.
The destruction of striated muscle cells especially in horses azoturia.
Rhabdomyolysis can occur in horses after intense exercise or racing.
Rhabdomyolysis có thể xảy ra ở ngựa sau khi tập thể dục mạnh.
Many horse owners do not recognize rhabdomyolysis symptoms early enough.
Nhiều chủ ngựa không nhận ra triệu chứng rhabdomyolysis đủ sớm.
Is rhabdomyolysis common in racehorses during the summer months?
Rhabdomyolysis có phổ biến ở ngựa đua trong những tháng hè không?
Rhabdomyolysis là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi các tế bào cơ bị tổn thương, dẫn đến giải phóng myoglobin vào máu. Tình trạng này có thể gây ra suy thận, mất nước và các biến chứng khác nếu không được điều trị kịp thời. Trong ngữ cảnh lâm sàng, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này.
Từ "rhabdomyolysis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "rhabdo" (rhaphis) nghĩa là "sợi cơ" và "myo" (mys) có nghĩa là "cơ". Tiếp đầu ngữ "lysis" đến từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "phá hủy". Rhabdomyolysis được sử dụng để chỉ sự phân hủy của cơ vân và giải phóng myoglobin vào máu, thường do tổn thương cơ nghiêm trọng hoặc hoạt động thể chất quá mức. Ngữ nghĩa hiện tại liên quan trực tiếp đến quá trình phá hủy mô cơ và những biến chứng y tế đi kèm.
Rhabdomyolysis là một thuật ngữ y học thường gặp trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe và nghiên cứu y tế, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh trình bày bệnh lý hoặc trong các bài viết về sức khỏe thể chất. Ở phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến rhabdomyolysis khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe do tập luyện quá mức hoặc chấn thương cơ bắp. Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp y tế để chỉ sự phân hủy cơ bắp dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.