Bản dịch của từ Rheologic trong tiếng Việt
Rheologic
Adjective
Rheologic (Adjective)
ɹiəlˈɑdʒɪk
ɹiəlˈɑdʒɪk
Ví dụ
Rheologic studies help us understand social behavior in urban environments.
Các nghiên cứu về lưu chất giúp chúng tôi hiểu hành vi xã hội trong môi trường đô thị.
Rheologic factors do not always affect community interactions in small towns.
Các yếu tố lưu chất không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đến tương tác cộng đồng ở các thị trấn nhỏ.
Do rheologic properties influence social dynamics in crowded places?
Các thuộc tính lưu chất có ảnh hưởng đến động lực xã hội ở những nơi đông người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rheologic
Không có idiom phù hợp