Bản dịch của từ Rheological trong tiếng Việt
Rheological

Rheological (Adjective)
Rheological properties affect how paint flows during application.
Tính chất lưu biến ảnh hưởng đến cách sơn chảy trong quá trình thi công.
Rheological tests do not measure solid materials effectively.
Các thử nghiệm lưu biến không đo lường hiệu quả vật liệu rắn.
What are the rheological characteristics of different social media platforms?
Các đặc tính lưu biến của các nền tảng mạng xã hội khác nhau là gì?
Họ từ
Từ "rheological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rheo" có nghĩa là "chảy", dùng để mô tả tính chất của vật liệu liên quan đến khả năng chảy và biến dạng dưới tác động của lực. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành khoa học vật liệu và kỹ thuật, đặc biệt khi nghiên cứu về chất lỏng và polymer. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "rheological" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "rheological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "rheo" (chảy) và "logia" (học). Nó được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ nghiên cứu về tính chất chảy và ứng xử của chất lỏng và chất rắn mềm dưới tác động của lực. Định nghĩa hiện tại của từ này xuất phát từ sự phát triển của ngành vật lý và hóa học, nhằm mô tả các hiện tượng liên quan đến độ nhớt và dòng chảy của vật liệu trong các ứng dụng kỹ thuật.
Từ "rheological" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến sự nghiên cứu và đặc tính của độ nhớt và dòng chảy của chất lỏng. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu về vật liệu, polymer, và các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu kỹ thuật và vật liệu.