Bản dịch của từ Rheological trong tiếng Việt

Rheological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheological (Adjective)

ɹˌiəlˈɑdʒɨkəl
ɹˌiəlˈɑdʒɨkəl
01

Liên quan đến dòng chảy của vật chất, chẳng hạn như chất lỏng hoặc chất khí.

Relating to the flow of matter such as liquids or gases.

Ví dụ

Rheological properties affect how paint flows during application.

Tính chất lưu biến ảnh hưởng đến cách sơn chảy trong quá trình thi công.

Rheological tests do not measure solid materials effectively.

Các thử nghiệm lưu biến không đo lường hiệu quả vật liệu rắn.

What are the rheological characteristics of different social media platforms?

Các đặc tính lưu biến của các nền tảng mạng xã hội khác nhau là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rheological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheological

Không có idiom phù hợp