Bản dịch của từ Rhinoceros hide trong tiếng Việt
Rhinoceros hide

Rhinoceros hide (Noun)
Rhinoceros hide is often used to make luxury handbags and wallets.
Da tê giác thường được dùng để làm túi xách và ví sang trọng.
Rhinoceros hide is not a sustainable material for fashion products.
Da tê giác không phải là vật liệu bền vững cho sản phẩm thời trang.
Is rhinoceros hide still popular in high-end fashion today?
Da tê giác vẫn còn phổ biến trong thời trang cao cấp ngày nay không?
Da tê giác (rhinoceros hide) là thuật ngữ chỉ lớp da dày, cứng cáp của loài tê giác, thường được biết đến với kết cấu đặc biệt và tính chất bảo vệ cao. Da tê giác có màu đen hoặc nâu, nhưng không có lớp lông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, việc săn bắt tê giác để lấy da là một vấn đề đạo đức và bảo tồn đang được quan tâm.
Từ "rhinoceros" xuất phát từ tiếng Latin "rhinocerotis", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhinokerōs", kết hợp giữa "rhinos" (mũi) và "keras" (sừng). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ loài động vật có sừng trên mũi, với hình ảnh đặc trưng cho sức mạnh và sự kiêu hãnh. "Hide" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "hyd", có nghĩa là da hoặc lớp da của động vật. Hiện nay, "rhinoceros hide" chỉ lớp da cứng cáp của tê giác, một biểu tượng của sự quý hiếm và bảo tồn.
Từ "rhinoceros hide" (da tê giác) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã hoặc thương mại bất hợp pháp. Trong phần Nói và Viết, cụm từ thường được đề cập khi thảo luận về tác động môi trường hoặc đạo đức liên quan đến việc sử dụng sản phẩm từ động vật. Từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật về động vật hay bảo tồn sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp