Bản dịch của từ Rhinoceros hide trong tiếng Việt

Rhinoceros hide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhinoceros hide (Noun)

ɹaɪnˈɑsəɹəs haɪd
ɹaɪnˈɑsəɹəs haɪd
01

Da của một con tê giác được sử dụng làm nguyên liệu để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.

The skin of a rhinoceros used as a material for making various products.

Ví dụ

Rhinoceros hide is often used to make luxury handbags and wallets.

Da tê giác thường được dùng để làm túi xách và ví sang trọng.

Rhinoceros hide is not a sustainable material for fashion products.

Da tê giác không phải là vật liệu bền vững cho sản phẩm thời trang.

Is rhinoceros hide still popular in high-end fashion today?

Da tê giác vẫn còn phổ biến trong thời trang cao cấp ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhinoceros hide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhinoceros hide

Không có idiom phù hợp