Bản dịch của từ Rhinolaryngologist trong tiếng Việt
Rhinolaryngologist
Noun [U/C]
Rhinolaryngologist (Noun)
01
Một chuyên gia hoặc chuyên gia về mũi họng.
An expert or specialist in rhinolaryngology.
Ví dụ
Dr. Smith is a renowned rhinolaryngologist in New York City.
Tiến sĩ Smith là một bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng nổi tiếng ở New York.
Many people do not know a rhinolaryngologist exists.
Nhiều người không biết rằng có bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng.
Is a rhinolaryngologist necessary for chronic sinus issues?
Có cần bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng cho các vấn đề xoang mãn tính không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rhinolaryngologist
Không có idiom phù hợp