Bản dịch của từ Rhinolaryngology trong tiếng Việt

Rhinolaryngology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhinolaryngology (Noun)

01

Một nhánh của y học hoặc phẫu thuật giải quyết các tình trạng ảnh hưởng đến mũi và thanh quản.

A branch of medicine or surgery that deals with conditions affecting the nose and larynx.

Ví dụ

Rhinolaryngology helps treat many social issues related to speech disorders.

Ngành tai mũi họng giúp điều trị nhiều vấn đề xã hội liên quan đến rối loạn phát âm.

Many people do not understand rhinolaryngology's role in social communication.

Nhiều người không hiểu vai trò của ngành tai mũi họng trong giao tiếp xã hội.

Is rhinolaryngology important for improving social interactions among individuals?

Ngành tai mũi họng có quan trọng trong việc cải thiện giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhinolaryngology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhinolaryngology

Không có idiom phù hợp