Bản dịch của từ Rhinolaryngology trong tiếng Việt
Rhinolaryngology

Rhinolaryngology (Noun)
Rhinolaryngology helps treat many social issues related to speech disorders.
Ngành tai mũi họng giúp điều trị nhiều vấn đề xã hội liên quan đến rối loạn phát âm.
Many people do not understand rhinolaryngology's role in social communication.
Nhiều người không hiểu vai trò của ngành tai mũi họng trong giao tiếp xã hội.
Is rhinolaryngology important for improving social interactions among individuals?
Ngành tai mũi họng có quan trọng trong việc cải thiện giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Rhinolaryngology là một chuyên ngành trong y học, nghiên cứu và điều trị các bệnh lý liên quan đến mũi, họng và tai. Từ này được kết hợp từ "rhino" (mũi), "laryngo" (họng) và "logy" (nghiên cứu). Ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh y học, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Chuyên khoa này tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn trong hệ hô hấp trên.
Rhinolaryngology, từ gốc tiếng Latinh "rhin-" có nguồn gốc từ từ "rin" (mũi) và "laryng-" từ từ "larynx" (họng), kết hợp với hậu tố "-logy" từ "logia" (nghiên cứu), đề cập đến lĩnh vực y học nghiên cứu và điều trị các bệnh lý liên quan đến mũi, họng và thanh quản. Từ thế kỷ 20, chuyên ngành này đã phát triển để xác định và điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến tai mũi họng, phản ánh tầm quan trọng ngày càng cao trong y học hiện đại.
Từ “rhinolaryngology” là một thuật ngữ y học chuyên sâu, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về bệnh lý tai mũi họng. Sự xuất hiện của từ trong các tài liệu học thuật hay chuyên ngành là phổ biến, nhưng không thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài viết về chủ đề chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp