Bản dịch của từ Rhinolaryngology trong tiếng Việt
Rhinolaryngology
Noun [U/C]
Rhinolaryngology (Noun)
Ví dụ
Rhinolaryngology helps treat many social issues related to speech disorders.
Ngành tai mũi họng giúp điều trị nhiều vấn đề xã hội liên quan đến rối loạn phát âm.
Many people do not understand rhinolaryngology's role in social communication.
Nhiều người không hiểu vai trò của ngành tai mũi họng trong giao tiếp xã hội.
Is rhinolaryngology important for improving social interactions among individuals?
Ngành tai mũi họng có quan trọng trong việc cải thiện giao tiếp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rhinolaryngology
Không có idiom phù hợp