Bản dịch của từ Rhythmus trong tiếng Việt

Rhythmus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhythmus (Noun)

ɹˈɪðməs
ɹˈɪðməs
01

Nhịp điệu 1b 1d.

Rhythm 1b 1d.

Ví dụ

The rhythmus of city life can be overwhelming for newcomers.

Nhịp sống của thành phố có thể áp đảo những người mới đến.

Many people do not appreciate the rhythmus of rural communities.

Nhiều người không đánh giá cao nhịp sống của cộng đồng nông thôn.

Is the rhythmus of social events changing in modern society?

Nhịp sống của các sự kiện xã hội có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?

02

Âm nhạc. = "nhịp điệu".

Music rhythm.

Ví dụ

The rhythmus in jazz music creates a lively atmosphere at parties.

Nhịp điệu trong nhạc jazz tạo ra không khí sôi động tại các bữa tiệc.

The rhythmus of classical music does not appeal to everyone.

Nhịp điệu của nhạc cổ điển không thu hút mọi người.

Does the rhythmus in pop music influence social gatherings today?

Nhịp điệu trong nhạc pop có ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội hôm nay không?

03

Sinh lý học = "nhịp điệu". hiếm.

Physiology rhythm rare.

Ví dụ

The rhythmus of social interactions varies across different cultures and communities.

Nhịp điệu của các tương tác xã hội thay đổi giữa các nền văn hóa.

There is no fixed rhythmus in how people socialize in large cities.

Không có nhịp điệu cố định trong cách mọi người giao tiếp ở thành phố lớn.

What influences the rhythmus of social gatherings in your country?

Điều gì ảnh hưởng đến nhịp điệu của các buổi gặp gỡ xã hội ở đất nước bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhythmus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhythmus

Không có idiom phù hợp