Bản dịch của từ Rhythmus trong tiếng Việt
Rhythmus

Rhythmus (Noun)
Nhịp điệu 1b 1d.
Rhythm 1b 1d.
The rhythmus of city life can be overwhelming for newcomers.
Nhịp sống của thành phố có thể áp đảo những người mới đến.
Many people do not appreciate the rhythmus of rural communities.
Nhiều người không đánh giá cao nhịp sống của cộng đồng nông thôn.
Is the rhythmus of social events changing in modern society?
Nhịp sống của các sự kiện xã hội có đang thay đổi trong xã hội hiện đại không?
Âm nhạc. = "nhịp điệu".
Music rhythm.
The rhythmus in jazz music creates a lively atmosphere at parties.
Nhịp điệu trong nhạc jazz tạo ra không khí sôi động tại các bữa tiệc.
The rhythmus of classical music does not appeal to everyone.
Nhịp điệu của nhạc cổ điển không thu hút mọi người.
Does the rhythmus in pop music influence social gatherings today?
Nhịp điệu trong nhạc pop có ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội hôm nay không?
Sinh lý học = "nhịp điệu". hiếm.
Physiology rhythm rare.
The rhythmus of social interactions varies across different cultures and communities.
Nhịp điệu của các tương tác xã hội thay đổi giữa các nền văn hóa.
There is no fixed rhythmus in how people socialize in large cities.
Không có nhịp điệu cố định trong cách mọi người giao tiếp ở thành phố lớn.
What influences the rhythmus of social gatherings in your country?
Điều gì ảnh hưởng đến nhịp điệu của các buổi gặp gỡ xã hội ở đất nước bạn?
Từ "rhythmus" trong tiếng Anh thường được viết là "rhythm" và chỉ sự lặp lại có quy tắc của các yếu tố âm thanh, thời gian hay chuyển động. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó thể hiện cấu trúc của nhịp điệu. Trong tiếng Anh Anh, từ "rhythm" và cách phát âm cũng như viết đều tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu và nhấn âm có thể khác nhau đôi chút giữa các phương ngữ, tạo nên sự khác biệt trong việc nghe và nói.
Từ "rhythmus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhuthmos", nghĩa là "chảy hoặc dòng chảy". Tiếng Hy Lạp này lại được hình thành từ từ "rhein", nghĩa là "chảy". Từ thế kỷ 14, "rhythmus" được sử dụng trong tiếng Latin và tiếng Anh để chỉ sự tuần hoàn hoặc nhịp điệu trong âm nhạc, thơ ca và chuyển động. Ý nghĩa hiện tại của nó thường liên quan đến sự tổ chức, cấu trúc và định hình trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học.
Từ "rhythmus" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, mà là từ tiếng Latinh (và tiếng Hy Lạp) có nghĩa là "nhịp điệu". Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện do chủ đề thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày, giáo dục và công nghệ hơn là âm nhạc và nghệ thuật. Tuy nhiên, trong các bài thi nghe, nói, đọc hoặc viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả nhịp điệu trong âm nhạc, vũ đạo hoặc văn học, nơi mà sự ảnh hưởng của âm thanh và cấu trúc nghệ thuật được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp