Bản dịch của từ Rhytid trong tiếng Việt
Rhytid

Rhytid (Noun)
Bất kỳ nếp nhăn không mong muốn nào trên da.
Any undesirable wrinkle in the skin.
Many people worry about rhytids as they age in society.
Nhiều người lo lắng về nếp nhăn khi họ già đi trong xã hội.
She does not have any rhytids at her young age.
Cô ấy không có nếp nhăn nào ở tuổi trẻ của mình.
Are rhytids common among people over 50 in our community?
Nếp nhăn có phổ biến trong số những người trên 50 tuổi trong cộng đồng không?
"Rhytid" là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng để chỉ nếp nhăn trên da, đặc biệt là do quá trình lão hóa. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhytis", có nghĩa là "nếp nhăn". Trong khi từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cả phát âm lẫn viết, nhưng trong sử dụng, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc làm đẹp, thường liên quan đến các biện pháp phẫu thuật tiết kiệm hoặc điều trị chống lão hóa.
Từ "rhytid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhytis", có nghĩa là "nếp nhăn". Trong y học, "rhytidectomy" chỉ phẫu thuật cắt bỏ nếp nhăn, phản ánh sự liên kết với quá trình lão hóa và cải thiện thẩm mỹ. Việc sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện mối quan tâm ngày càng tăng đối với vẻ bề ngoài và sức khỏe tâm lý, đề cập đến nếp nhăn như một biểu tượng của tuổi tác và sự thay đổi.
Từ "rhytid" là thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong lĩnh vực da liễu để chỉ các nếp nhăn hoặc đường gấp trên da. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc tài liệu khoa học. Trong đời sống hằng ngày, từ này có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về quy trình lão hóa da hoặc chăm sóc sắc đẹp, tuy nhiên, không phổ biến trong giao tiếp thông thường.