Bản dịch của từ Rhytid trong tiếng Việt

Rhytid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhytid (Noun)

ɹˈaɪtɨd
ɹˈaɪtɨd
01

Bất kỳ nếp nhăn không mong muốn nào trên da.

Any undesirable wrinkle in the skin.

Ví dụ

Many people worry about rhytids as they age in society.

Nhiều người lo lắng về nếp nhăn khi họ già đi trong xã hội.

She does not have any rhytids at her young age.

Cô ấy không có nếp nhăn nào ở tuổi trẻ của mình.

Are rhytids common among people over 50 in our community?

Nếp nhăn có phổ biến trong số những người trên 50 tuổi trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhytid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhytid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.