Bản dịch của từ Rice milk trong tiếng Việt

Rice milk

Noun [U/C]

Rice milk (Noun)

ɹɑɪs mɪlk
ɹɑɪs mɪlk
01

Sữa đun sôi và đặc lại với gạo và các nguyên liệu khác. bây giờ là lịch sử.

Milk boiled and thickened with rice and other ingredients. now historical.

Ví dụ

The social gathering served traditional rice milk in celebration.

Buổi tụ tập xã hội phục vụ sữa gạo truyền thống trong lễ kỷ niệm.

Rice milk was a popular drink at social events in the past.

Sữa gạo là đồ uống phổ biến trong các sự kiện xã hội trong quá khứ.

02

Sữa thay thế làm từ gạo.

A milk substitute made from rice.

Ví dụ

Rice milk is a popular dairy alternative in many countries.

Sữa gạo là một lựa chọn thay thế sữa phổ biến ở nhiều quốc gia.

Many vegans choose rice milk over cow's milk for ethical reasons.

Nhiều người ăn chay chọn sữa gạo thay vì sữa bò vì lý do đạo đức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rice milk

Không có idiom phù hợp