Bản dịch của từ Rice milk trong tiếng Việt
Rice milk

Rice milk (Noun)
Sữa đun sôi và đặc lại với gạo và các nguyên liệu khác. bây giờ là lịch sử.
Milk boiled and thickened with rice and other ingredients. now historical.
The social gathering served traditional rice milk in celebration.
Buổi tụ tập xã hội phục vụ sữa gạo truyền thống trong lễ kỷ niệm.
Rice milk was a popular drink at social events in the past.
Sữa gạo là đồ uống phổ biến trong các sự kiện xã hội trong quá khứ.
Historically, rice milk was a symbol of community unity.
Lịch sử, sữa gạo là biểu tượng của sự đoàn kết cộng đồng.
Sữa thay thế làm từ gạo.
A milk substitute made from rice.
Rice milk is a popular dairy alternative in many countries.
Sữa gạo là một lựa chọn thay thế sữa phổ biến ở nhiều quốc gia.
Many vegans choose rice milk over cow's milk for ethical reasons.
Nhiều người ăn chay chọn sữa gạo thay vì sữa bò vì lý do đạo đức.
Rice milk production has increased due to the growing demand for plant-based products.
Sản xuất sữa gạo tăng lên do nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm dựa trên cây cỏ.
Sữa gạo (rice milk) là một loại đồ uống không chứa sữa, được chế biến từ hạt gạo xay nhuyễn và nước. Đây là một lựa chọn thay thế phổ biến cho người ăn chay hoặc không tiêu thụ lactose. Sữa gạo thường được sử dụng trong ẩm thực, đồ uống và các sản phẩm bánh. Trong tiếng Anh Mỹ, "rice milk" thường được dùng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và được thay thế bằng các lựa chọn sữa thực vật khác.
Từ "rice milk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rice" (gạo) xuất phát từ tiếng Latinh "risum", và "milk" (sữa) bắt nguồn từ tiếng Old English "milc", có nguồn gốc từ Proto-Germanic. Gạo, một loại ngũ cốc trồng phổ biến, đã được con người sử dụng từ thời cổ đại. "Rice milk" ra đời như một sản phẩm thay thế sữa động vật cho những người bị dị ứng hoặc thực hiện chế độ ăn chay. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng ngày càng tăng về thực phẩm thực vật và sinh thái.
"Rice milk" là một thuật ngữ ít gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tuy nhiên có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chế độ ăn chay hoặc các lựa chọn thay thế sữa cho người không dung nạp lactose. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành dinh dưỡng, thực phẩm và ẩm thực, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu về các loại sữa thực vật và sức khỏe.