Bản dịch của từ Ricey trong tiếng Việt
Ricey

Ricey (Adjective)
Của hoặc giống như gạo; chứa nhiều gạo.
Of or resembling rice; containing much rice.
The ricey dish was a hit at the social gathering.
Món ăn gồm nhiều gạo đã được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.
She wore a ricey-colored dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu gạo tới sự kiện xã hội.
The ricey aroma of the dish filled the social hall.
Hương thơm của món ăn gồm nhiều gạo lan tỏa trong phòng xã hội.
Từ "ricey" là một tính từ tiếng Anh, thường dùng để mô tả những đặc điểm của gạo, như cấu trúc, hương vị hoặc cảm giác trong ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến bằng tiếng Anh Anh, nơi nó được sử dụng để chỉ những món ăn có thành phần chủ yếu là gạo. "Ricey" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả điều gì đó có tính chất giống gạo, ví dụ như độ ẩm hoặc kết cấu. Tuy nhiên, sự sử dụng này thường thấy trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khẩu vị.
Từ "ricey" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rice", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic *risi, có nghĩa là "mụn" hay "mảnh nhỏ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả các đặc tính liên quan đến gạo hoặc đồ ăn như gạo. Ngày nay, "ricey" thường chỉ những thứ có đặc điểm tương tự, thường mang ý nghĩa chỉ sự mềm mại, dính hoặc ẩm ướt như gạo, phản ánh những đặc điểm cảm quan của thực phẩm.
Từ "ricey" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả về ẩm thực hoặc trong các ngữ cảnh văn học. Tuy nhiên, nó không phải là một thuật ngữ phổ biến và thường không xuất hiện trong tài liệu chính thức.