Bản dịch của từ Ricey trong tiếng Việt
Ricey
Adjective
Ricey (Adjective)
ɹˈaɪsi
ɹˈaɪsi
01
Của hoặc giống như gạo; chứa nhiều gạo.
Of or resembling rice; containing much rice.
Ví dụ
The ricey dish was a hit at the social gathering.
Món ăn gồm nhiều gạo đã được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.
She wore a ricey-colored dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu gạo tới sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ricey
Không có idiom phù hợp