Bản dịch của từ Ricing trong tiếng Việt
Ricing

Ricing (Verb)
Ricing is essential for a proper meal in many cultures.
Ricing là điều cần thiết cho một bữa ăn đúng cách trong nhiều nền văn hóa.
Ricing is not difficult if you follow the instructions carefully.
Ricing không khó nếu bạn làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.
Is ricing a common practice in Vietnamese family gatherings?
Ricing có phải là một thói quen phổ biến trong các buổi họp gia đình Việt Nam không?
Ricing (Noun Countable)
Cơm đang được nấu.
Rice that is being cooked.
The ricing process is crucial for a perfect risotto dish.
Quá trình nấu cơm là rất quan trọng cho món risotto hoàn hảo.
Ricing is not easy; it requires patience and skill.
Nấu cơm không dễ; nó đòi hỏi kiên nhẫn và kỹ năng.
Is the ricing finished for the community dinner tonight?
Quá trình nấu cơm đã xong cho bữa tối cộng đồng tối nay chưa?
Họ từ
"Ricing" là một thuật ngữ chỉ hành động xay, nghiền gạo thành dạng hạt nhỏ, thường được sử dụng trong ngành ẩm thực để chế biến các món ăn như sushi hoặc cơm viên. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "rice milling" với nghĩa rộng hơn, chỉ quy trình chế biến gạo. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và sử dụng giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở bối cảnh tiêu thụ và kỹ thuật chế biến.
Từ "ricing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rice", có nghĩa là chế biến gạo. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "oryza", cũng có nghĩa là gạo. "Ricing" thường được hiểu là quá trình tạo ra những hạt hoặc miếng gạo, thường được kết hợp với các nguyên liệu khác trong ẩm thực. Sự phát triển của từ này vẫn giữ vững liên kết với hình thức và mục đích sử dụng gạo trong các món ăn và chế biến thực phẩm hiện đại.
Từ "ricing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi trọng tâm là vào từ vựng hàng ngày hơn là chuyên ngành. Trong phần Đọc và Viết, "ricing" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tính toán kinh tế hoặc thị trường nông sản, cụ thể là trong lĩnh vực nông nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến nghiên cứu thực phẩm và lập kế hoạch kinh doanh, nơi bàn luận về xu hướng giá cả và nguồn cung hàng hóa.