Bản dịch của từ Ricing trong tiếng Việt

Ricing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ricing (Verb)

ɹˈaɪsɨŋ
ɹˈaɪsɨŋ
01

Hành động nấu cơm.

The act of cooking rice.

Ví dụ

Ricing is essential for a proper meal in many cultures.

Ricing là điều cần thiết cho một bữa ăn đúng cách trong nhiều nền văn hóa.

Ricing is not difficult if you follow the instructions carefully.

Ricing không khó nếu bạn làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.

Is ricing a common practice in Vietnamese family gatherings?

Ricing có phải là một thói quen phổ biến trong các buổi họp gia đình Việt Nam không?

Ricing (Noun Countable)

ɹˈaɪsɨŋ
ɹˈaɪsɨŋ
01

Cơm đang được nấu.

Rice that is being cooked.

Ví dụ

The ricing process is crucial for a perfect risotto dish.

Quá trình nấu cơm là rất quan trọng cho món risotto hoàn hảo.

Ricing is not easy; it requires patience and skill.

Nấu cơm không dễ; nó đòi hỏi kiên nhẫn và kỹ năng.

Is the ricing finished for the community dinner tonight?

Quá trình nấu cơm đã xong cho bữa tối cộng đồng tối nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ricing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ricing

Không có idiom phù hợp