Bản dịch của từ Ridded trong tiếng Việt
Ridded

Ridded (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của thoát khỏi.
Past tense and past participle of rid.
The community ridded itself of pollution through clean-up events last year.
Cộng đồng đã loại bỏ ô nhiễm thông qua các sự kiện dọn dẹp năm ngoái.
They were not ridded of their old habits during the social program.
Họ đã không loại bỏ thói quen cũ trong chương trình xã hội.
Were they ridded of their misconceptions about social issues after the seminar?
Họ đã loại bỏ những hiểu lầm về các vấn đề xã hội sau hội thảo chưa?
Họ từ
Từ "ridded" là quá khứ hoặc phân từ của động từ "rid", có nghĩa là loại bỏ hoặc giải thoát khỏi điều gì đó không mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động giải phóng một người hoặc một vật khỏi một tình trạng khó chịu hoặc không cần thiết. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng "rid" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "ridded" xuất phát từ động từ "rid", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ridan", nghĩa là "giải phóng" hoặc "tống khứ". Gốc Latin của từ này liên quan đến "ridere", nghĩa là "cười", nhưng trong ngữ cảnh của "rid", nó thể hiện ý tưởng về việc loại bỏ cái gì đó không mong muốn. Trong tiếng Anh hiện đại, "ridded" mang nghĩa là đã được thoát khỏi, nhất là trong các ngữ cảnh về sự loại trừ hay giải phóng khỏi phiền toái, khổ sở.
Từ "ridded" là quá khứ của động từ "rid", có nghĩa là loại bỏ hoặc giải phóng khỏi thứ gì đó không mong muốn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh bài kiểm tra nói và viết. Tuy vậy, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa, như trong thảo luận về việc loại bỏ giá trị hoặc vấn đề xã hội. Ridded thường được sử dụng trong các văn bản mô tả quá trình giải phóng, như trong môi trường tự nhiên hoặc xã hội.