Bản dịch của từ Riddled trong tiếng Việt
Riddled

Riddled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu đố.
Simple past and past participle of riddle.
She riddled the essay with grammar mistakes.
Cô ấy đã rải rác bài luận văn với lỗi ngữ pháp.
He did not riddle his speech with unnecessary details.
Anh ấy không rải rác bài diễn thuyết của mình với chi tiết không cần thiết.
Did they riddle their presentation with relevant statistics?
Họ đã rải rác bài thuyết trình của mình với số liệu thống kê liên quan chưa?
Dạng động từ của Riddled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Riddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Riddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Riddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Riddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Riddling |
Họ từ
Từ "riddled" trong tiếng Anh có nghĩa là bị ảnh hưởng nặng nề bởi cái gì đó tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một số lượng lớn những vấn đề hay khuyết điểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác về ngữ điệu khi phát âm. Sự khác biệt tại đây chủ yếu nằm ở cách nhấn âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể giữ âm tiết nhấn nhẹ nhàng hơn. "Riddled" thường được dùng trong các ngữ cảnh như "riddled with mistakes" (đầy lỗi).
Từ "riddled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "riddle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rīdel", mang nghĩa là "hỏi" hoặc "đố". Ngoài ra, nó có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "rīdan", có nghĩa là "đi". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ một hoạt động đố vui sang ý nghĩa hiện tại, thường chỉ sự bị ảnh hưởng hoặc được bao phủ, đặc biệt bởi điều gì đó tiêu cực, như sự tổn hại hoặc hiểm họa.
Từ "riddled" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc tiêu cực. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một tình trạng hoặc đối tượng đầy rẫy những vấn đề, ví dụ như "riddled with errors". Ngoài ra, trong ngôn ngữ phổ thông, "riddled" cũng được dùng để chỉ các lĩnh vực cần khắc phục, như tội phạm, bệnh tật hoặc khung hình pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
