Bản dịch của từ Riddled trong tiếng Việt

Riddled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riddled (Verb)

ɹˈɪdld
ɹˈɪdld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu đố.

Simple past and past participle of riddle.

Ví dụ

She riddled the essay with grammar mistakes.

Cô ấy đã rải rác bài luận văn với lỗi ngữ pháp.

He did not riddle his speech with unnecessary details.

Anh ấy không rải rác bài diễn thuyết của mình với chi tiết không cần thiết.

Did they riddle their presentation with relevant statistics?

Họ đã rải rác bài thuyết trình của mình với số liệu thống kê liên quan chưa?

Dạng động từ của Riddled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Riddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Riddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Riddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Riddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Riddling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riddled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Contrarily, watching a film is similar to observing someone else solve a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Riddled

Không có idiom phù hợp