Bản dịch của từ Ridged trong tiếng Việt

Ridged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridged (Adjective)

ɹˈɪdʒd
ɹˈɪdʒd
01

Có đường gờ.

Having ridges.

Ví dụ

The ridged texture of the sculpture attracted many visitors at the gallery.

Kết cấu có rãnh của bức tượng thu hút nhiều du khách tại triển lãm.

The ridged surface did not appeal to the local community's taste.

Bề mặt có rãnh không thu hút được sở thích của cộng đồng địa phương.

Is the ridged design popular in modern social art today?

Thiết kế có rãnh có phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?

The ridged surface of the paper provides a unique texture.

Bề mặt có rãnh của tờ giấy tạo ra một cấu trúc độc đáo.

The smooth tablecloth was preferred over the ridged one.

Tấm khăn trải bàn mịn được ưa thích hơn tấm có rãnh.

Ridged (Verb)

rɪdʒd
rɪdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sườn núi.

Simple past and past participle of ridge.

Ví dụ

The community ridged the park with beautiful flower beds last spring.

Cộng đồng đã tạo đường viền cho công viên bằng những luống hoa đẹp vào mùa xuân năm ngoái.

They did not ridged the streets during the last neighborhood cleanup.

Họ đã không tạo đường viền cho các con phố trong lần dọn dẹp khu phố trước đó.

Did the volunteers ridged the garden for the community event last year?

Các tình nguyện viên đã tạo đường viền cho khu vườn cho sự kiện cộng đồng năm ngoái chưa?

She ridged the edges of her paper to make it look neat.

Cô ấy đã nâng mép của tờ giấy để làm cho nó trông gọn gàng.

He didn't ridge his essay, so it appeared messy and unorganized.

Anh ấy không nâng mép bài luận của mình, vì vậy nó trông lộn xộn và không có tổ chức.

Dạng động từ của Ridged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ridging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ridged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridged

Không có idiom phù hợp