Bản dịch của từ Ridged trong tiếng Việt
Ridged

Ridged (Adjective)
Có đường gờ.
Having ridges.
The ridged texture of the sculpture attracted many visitors at the gallery.
Kết cấu có rãnh của bức tượng thu hút nhiều du khách tại triển lãm.
The ridged surface did not appeal to the local community's taste.
Bề mặt có rãnh không thu hút được sở thích của cộng đồng địa phương.
Is the ridged design popular in modern social art today?
Thiết kế có rãnh có phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại không?
The ridged surface of the paper provides a unique texture.
Bề mặt có rãnh của tờ giấy tạo ra một cấu trúc độc đáo.
The smooth tablecloth was preferred over the ridged one.
Tấm khăn trải bàn mịn được ưa thích hơn tấm có rãnh.
Ridged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sườn núi.
Simple past and past participle of ridge.
The community ridged the park with beautiful flower beds last spring.
Cộng đồng đã tạo đường viền cho công viên bằng những luống hoa đẹp vào mùa xuân năm ngoái.
They did not ridged the streets during the last neighborhood cleanup.
Họ đã không tạo đường viền cho các con phố trong lần dọn dẹp khu phố trước đó.
Did the volunteers ridged the garden for the community event last year?
Các tình nguyện viên đã tạo đường viền cho khu vườn cho sự kiện cộng đồng năm ngoái chưa?
She ridged the edges of her paper to make it look neat.
Cô ấy đã nâng mép của tờ giấy để làm cho nó trông gọn gàng.
He didn't ridge his essay, so it appeared messy and unorganized.
Anh ấy không nâng mép bài luận của mình, vì vậy nó trông lộn xộn và không có tổ chức.
Dạng động từ của Ridged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ridge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ridged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ridged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ridges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ridging |
Họ từ
Từ "ridged" là tính từ chỉ trạng thái có bề mặt bị rãnh, gợn sóng hoặc có các đường gân. Trong tiếng Anh, "ridged" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm hoặc bề mặt vật liệu, chẳng hạn như lá cây hoặc thực phẩm có đường vân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả ở hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, từ có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh cụ thể ở từng vùng, chẳng hạn như trong ngành kiến trúc hoặc nông nghiệp.
Từ "ridged" xuất phát từ tiếng Latin "ridgere", có nghĩa là "có gờ" hoặc "có rãnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả bề mặt có những đường gờ rõ ràng, thường liên quan đến đặc điểm địa lý hoặc cấu trúc vật lý. Ngày nay, "ridged" thường được sử dụng để chỉ các bề mặt hoặc vật thể có cấu trúc tương tự, phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và chức năng trong việc tạo ra các đường nét hoặc kết cấu đặc thù.
Từ "ridged" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình thể hoặc tính chất bề mặt của vật liệu. Trong Đọc và Viết, từ thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các yếu tố địa lý hoặc kiến trúc. Ngoài ra, từ còn được dùng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên để mô tả các kết cấu như gờ hoặc rãnh trên bề mặt của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp