Bản dịch của từ Right hand trong tiếng Việt
Right hand

Right hand (Adjective)
She stood on my right hand during the photo.
Cô ấy đứng bên tay phải tôi trong bức ảnh.
He was not on my right hand at the event.
Anh ấy không đứng bên tay phải tôi tại sự kiện.
Is the right hand of the table reserved for guests?
Bên tay phải của bàn có được dành cho khách không?
Right hand (Noun)
She waved with her right hand during the social event.
Cô ấy vẫy tay phải trong sự kiện xã hội.
He did not raise his right hand to ask a question.
Anh ấy không giơ tay phải để hỏi câu hỏi.
Did you see her right hand on the table?
Bạn có thấy tay phải của cô ấy trên bàn không?
"Right hand" là thuật ngữ chỉ bàn tay thuận của con người, thường được sử dụng để mô tả bên phải trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong mô tả tư thế hoặc vận động. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "right-hand" có thể được dùng như một tính từ để chỉ vị trí hoặc vai trò quan trọng của một người trong một tổ chức hay tình huống.
Cụm từ "right hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "dexter", có nghĩa là "bên phải" hoặc "tay phải". Trong văn hóa phương Tây, tay phải thường được xem là biểu tượng của sức mạnh, quyền lực và sự chính xác. Sự phát triển ý nghĩa này đã ảnh hưởng đến ngôn ngữ hiện đại, trong đó "right hand" không chỉ đơn giản chỉ vị trí vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng của sự thiện lành và chính xác trong các tình huống nhất định.
Cụm từ "right hand" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả phương hướng hoặc vị trí. Trong phần viết, "right hand" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự chỉ đạo và lựa chọn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ bên phải của cơ thể, hoặc trong các chỉ dẫn địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



