Bản dịch của từ Right-side-up trong tiếng Việt

Right-side-up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Right-side-up (Phrase)

ɹˈaɪtsɨdˌuf
ɹˈaɪtsɨdˌuf
01

Với bên phải hoặc phần trên cùng.

With the correct side or part uppermost.

Ví dụ

The poster was hung right-side-up in the community center.

Bảng quảng cáo được treo đúng chiều tại trung tâm cộng đồng.

The children did not place their drawings right-side-up.

Trẻ em đã không đặt các bức tranh đúng chiều.

Is the sign displayed right-side-up at the festival?

Biển hiệu có được trưng bày đúng chiều tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/right-side-up/

Video ngữ cảnh