Bản dịch của từ Rightful trong tiếng Việt
Rightful
Rightful (Adjective)
Có quyền hợp pháp về tài sản, địa vị hoặc địa vị.
Having a legitimate right to property position or status.
Every citizen has a rightful claim to basic human rights.
Mỗi công dân đều có quyền hợp pháp đối với quyền con người cơ bản.
Not everyone feels they have a rightful place in society.
Không phải ai cũng cảm thấy họ có vị trí hợp pháp trong xã hội.
Do you believe everyone deserves a rightful opportunity for success?
Bạn có tin rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội hợp pháp để thành công không?
She is the rightful heir to the family fortune.
Cô ấy là người thừa kế đích thực của gia đình.
He was denied his rightful place in the social hierarchy.
Anh ấy bị từ chối vị trí đúng đắn của mình trong xã hội.
Họ từ
Từ "rightful" có nghĩa là hợp pháp, chính đáng, hoặc mang tính chất chính trị liên quan đến quyền lợi hoặc quyền sở hữu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ nhất. "Rightful" thường được sử dụng để chỉ những điều mà một cá nhân hoặc nhóm có quyền yêu cầu, như quyền thừa kế hoặc quyền lực.
Từ "rightful" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "rihtful", kết hợp từ "right" (nghĩa là đúng, hợp pháp) và hậu tố "-ful", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rectus" (đúng đắn). Từ này phản ánh khái niệm công lý và chính đáng, xuất hiện từ những truyền thống pháp lý cổ xưa. Đến nay, "rightful" chỉ trạng thái hoặc quyền lợi chính đáng, thể hiện sự xác thực và hợp pháp trong các quan hệ xã hội và pháp lý.
Từ “rightful” thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần diễn đạt khái niệm chính nghĩa hoặc hợp pháp. Trong bối cảnh khác, "rightful" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyền lợi, chính trị hoặc tranh chấp tài sản, nhấn mạnh đến sự chính đáng hoặc hợp pháp của một quyền hoặc địa vị nào đó. Cụm từ này mang tính trang trọng và thường liên quan đến các cuộc tranh luận đạo đức và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp