Bản dịch của từ Righthand man trong tiếng Việt

Righthand man

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Righthand man (Phrase)

ɹaɪthˈænd mˈæn
ɹaɪthˈænd mˈæn
01

Trợ lý hữu ích nhất của một người; một người ủng hộ đáng tin cậy.

A persons most helpful assistant a trusted supporter.

Ví dụ

In many cultures, having a righthand man is crucial for success.

Trong nhiều văn hóa, việc có một người đồng hành quan trọng cho sự thành công.

Sarah considers her sister as her righthand man in all decisions.

Sarah coi chị gái của mình là người đồng hành quan trọng trong tất cả các quyết định.

The CEO relies heavily on his righthand man for business advice.

Giám đốc điều hành phụ thuộc nhiều vào người đồng hành quan trọng của mình để được tư vấn kinh doanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/righthand man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Righthand man

Không có idiom phù hợp