Bản dịch của từ Righthand man trong tiếng Việt
Righthand man

Righthand man (Phrase)
In many cultures, having a righthand man is crucial for success.
Trong nhiều văn hóa, việc có một người đồng hành quan trọng cho sự thành công.
Sarah considers her sister as her righthand man in all decisions.
Sarah coi chị gái của mình là người đồng hành quan trọng trong tất cả các quyết định.
The CEO relies heavily on his righthand man for business advice.
Giám đốc điều hành phụ thuộc nhiều vào người đồng hành quan trọng của mình để được tư vấn kinh doanh.
Cụm từ "righthand man" (người trợ lý đáng tin cậy) được sử dụng để chỉ một cá nhân giữ vai trò hỗ trợ và tư vấn cho một người lãnh đạo trong công việc hoặc cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được viết là "right-hand man", trong khi tiếng Anh Anh vẫn duy trì cách viết tương tự. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh đề cập đến sự tin tưởng và phụ thuộc lẫn nhau trong mối quan hệ công việc.
Cụm từ "righthand man" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "dexter" có nghĩa là "bên phải", biểu thị sự ưu tú và tin cậy. Khái niệm này dần được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ người đồng hành, trợ lý quan trọng. Sự kết hợp này phản ánh vai trò thiết yếu của một cá nhân trong việc hỗ trợ và thực hiện các nhiệm vụ, gắn liền với ý nghĩa hiện tại về lòng trung thành và tin cậy.
Cụm từ "righthand man" thể hiện sự phổ biến vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết có thể mô tả các mối quan hệ cá nhân hoặc tư vấn trong công việc. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh hoặc lãnh đạo, khi nói về người trợ giúp tin cậy nhất của một nhà lãnh đạo. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự hỗ trợ và lòng trung thành trong môi trường làm việc.